tháng 4 8 2024 | S. Doumbouya | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD48 110 |
tháng 2 16 2024 | H. Nder | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD88 183 |
tháng 1 26 2024 | U. Ben Soleiman | ZMCLWR | FC Brazzaville #10 (Đang cho mượn) | (RSD270 325) |
tháng 1 18 2024 | J. Sy | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD76 748 |
tháng 12 28 2023 | E. Babayaro | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD148 359 |
tháng 12 26 2023 | O. Boateng | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD45 739 |
tháng 12 2 2023 | H. Mbaye | Southampton FC | FC Brazzaville #10 (Đang cho mượn) | (RSD283 071) |
tháng 11 28 2023 | O. Djimera | Chelsea Côte d'Ivoire | FC Brazzaville #10 | RSD23 995 633 |
tháng 6 1 2023 | I. Koïta | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD23 250 |
tháng 5 4 2023 | D. Gbedema | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD18 531 |
tháng 4 11 2023 | O. Mbow | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD39 205 |
tháng 4 10 2023 | S. Mbaye | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD14 594 |
tháng 3 18 2023 | J. Rochefort | Southampton FC | FC Brazzaville #10 (Đang cho mượn) | (RSD498 975) |
tháng 11 5 2022 | A. Mayat | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD35 560 |
tháng 9 17 2022 | U. Bunge | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD59 124 |
tháng 7 27 2022 | C. Sérère | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD25 423 |
tháng 2 19 2021 | A. Biagui | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD1 293 625 |
tháng 10 24 2020 | H. Salcedo | FC Brazzaville #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 10 8 2020 | T. Gandega | FC Brazzaville #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 10 8 2020 | M. Da | FC Brazzaville #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 7 4 2020 | S. Preira | FC Brazzaville #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 7 4 2020 | A. Tutu | FC Brazzaville #10 | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 12 31 2019 | R. Blackshere | FC Brazzaville #10 | Không có | RSD1 486 423 |
tháng 12 4 2019 | M. Alexandrov | FC Brazzaville #10 | Yen Bai #3 | RSD8 404 480 |
tháng 10 15 2019 | M. Ahomadegbé | Bongouanou | FC Brazzaville #10 (Đang cho mượn) | (RSD209 471) |