FC Dobele #22 lv

Khoảng trống

Chuyển nhượng

NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 26 2018lv A. Birziņšlv FC Livani #19lv FC Dobele #22 (Đang cho mượn)(RSD186 026)
tháng 2 24 2018lv E. Āzacislv FC Jelgava #2lv FC Dobele #22RSD15 113 973
tháng 1 29 2018ee C. Kuusmaee FC Veenuslv FC Dobele #22 (Đang cho mượn)(RSD130 021)
tháng 10 21 2017lv G. Sūnalv MFK Dzinējsuņilv FC Dobele #22 (Đang cho mượn)(RSD77 173)
tháng 10 16 2017lv J. Pauriņšfr Union Bègles Bordeauxlv FC Dobele #22RSD4 252 627
tháng 8 31 2017ua V. Pesjakovlt FC Ekranaslv FC Dobele #22RSD794 471
tháng 8 25 2017it A. Fioroliby Maladzecna #2lv FC Dobele #22RSD6 784 286
tháng 8 24 2017lv R. Semjonovslv FC Jekabpils #2lv FC Dobele #22RSD5 881 529
tháng 8 23 2017lv V. Lizbovskislv FC Salaspils #10lv FC Dobele #22RSD991 276
tháng 5 18 2017lt K. Dabrilalt FK Gargždailv FC Dobele #22RSD1 179 888
tháng 5 17 2017ee M. Proosväliee FC Pusalv FC Dobele #22 (Đang cho mượn)(RSD36 334)
tháng 4 18 2017lv V. Valdmanislv FC Dobele #16lv FC Dobele #22RSD1 784 673
tháng 3 27 2017lv G. Braunslv FC Olaine #2lv FC Dobele #22RSD5 350 667
tháng 2 2 2017hr P. Glavašlv FC Kuršu Vikingilv FC Dobele #22RSD17 239 237
tháng 12 7 2016lv D. Straupiņšlv FC Aluksne #4lv FC Dobele #22RSD3 107 853
tháng 10 22 2016ee A. Tammlehtee FC Veenuslv FC Dobele #22 (Đang cho mượn)(RSD35 593)
tháng 8 30 2016lv U. Tambijevslv FK Naukšēnilv FC Dobele #22RSD3 321 822
tháng 7 10 2016be M. Castelnuovolv Death Metallv FC Dobele #22RSD15 844 335
tháng 5 18 2016lv L. Titovslv FC Jelgava #11lv FC Dobele #22RSD1 035 984
tháng 3 27 2016lv A. Seleckislv FC Ludza #5lv FC Dobele #22 (Đang cho mượn)(RSD30 888)
tháng 2 5 2016lv I. Jerņevslv FC Rezeknelv FC Dobele #22RSD1 759 542