FC Valmiera #14 lv

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 11 30 2023lv O. Rotgalvislv Spēks no tētiemlv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD264 652)
tháng 8 19 2023bo R. Sextolv Fc Kakubitelv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD500 200)
tháng 1 26 2023lv L. Rendiniekslv FK Valdemārpils Lāčilv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD243 085)
tháng 12 6 2022lv R. Kivlenieksci Shorttube Lycorislv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD450 727)
tháng 12 9 2021lv A. Rimskislv FC Olaine #12lv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD462 136)
tháng 3 19 2020ie A. Purcherlv FC Ogrelv FC Valmiera #14RSD2 543 262
tháng 11 11 2019lv E. Bramanislv FC Valmiera #14Không cóRSD955 086
tháng 9 22 2019eng B. Conklinglv FC Jurmalalv FC Valmiera #14RSD3 394 670
tháng 8 1 2019lv J. Meikšānsde Team Colognelv FC Valmiera #14RSD2 683 636
tháng 7 31 2019lv I. Murānslv FC Valmiera #14Không cóRSD1 116 665
tháng 7 7 2019lv A. Starostniekscy Aglangia #5lv FC Valmiera #14RSD2 875 373
tháng 2 1 2019lv H. Ruskulislv MFK Dzinējsuņilv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD268 701)
tháng 1 27 2019br F. Veledalv FC Valmiera #14Không cóRSD17 995
tháng 1 27 2019lv V. Grigorjevslv FC Olaine #9lv FC Valmiera #14RSD7 746 848
tháng 1 25 2019ua A. Samorukovlv FC Valmiera #14Không cóRSD47 253
tháng 12 10 2018lv A. Borovskislv FC Kuršu Vikingilv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD213 240)
tháng 11 11 2018lv V. Virsislv FC Valmiera #14Không cóRSD1 203 194
tháng 10 21 2018lv P. Gobiņšlv FC Jekabpils #21lv FC Valmiera #14RSD4 117 141
tháng 10 16 2018lt J. Mazgelislv FC Valmiera #14Không cóRSD1 388 016
tháng 10 16 2018lv R. Līdacislv ME '85 Ozolniekilv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD202 644)
tháng 10 12 2018lv R. Dubrovskislv FC Valmiera #14Không cóRSD176 482
tháng 9 23 2018lv B. Kūtrismn FC Cojbalsanlv FC Valmiera #14RSD2 315 258
tháng 9 21 2018md V. Rychagovlv FC Valmiera #14Không cóRSD190 753
tháng 9 20 2018md V. Kurakinlv FC Valmiera #14Không cóRSD36 400
tháng 8 24 2018tr L. Vedatlv Spēks no tētiemlv FC Valmiera #14 (Đang cho mượn)(RSD223 808)