FC Riga #55 lv

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 16 2024gy V. Rakhilv FC Riga #55Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 5 11 2024sd A. Emamtn J A Clv FC Riga #55RSD27 250 001
tháng 5 7 2024fi U. Lajunenlv FC Riga #55Không cóRSD7 191 297
tháng 5 7 2024br F. Pederneiraslv FC Riga #55Không cóRSD25 000 000
tháng 5 6 2024lv U. Spricislv FC Riga #55Không cóRSD3 307 083
tháng 5 6 2024lv V. Pētersīlislv FC Riga #55Không cóRSD3 769 976
tháng 5 5 2024pl B. Kostkapl RTS Widzew Łódźlv FC Riga #55RSD1 675 001
tháng 5 5 2024ms P. Walshgr Athens #7lv FC Riga #55Di chuyển với người quản lý
tháng 5 5 2024gy V. Rakhigr Athens #7lv FC Riga #55Di chuyển với người quản lý
tháng 5 5 2024gr M. Maggirasgr Athens #7lv FC Riga #55Di chuyển với người quản lý
tháng 5 3 2024am G. Bareghamianlv FC Riga #55Không cóRSD32 168 563
tháng 5 2 2024us H. Fullilovelv FC Riga #55Không cóRSD3 155 464
tháng 5 1 2024dk D. Vistisenlv FC Riga #55Không cóRSD3 000 050
tháng 1 22 2024lv A. Meirānslv FC Riga #55Không cóRSD25 000 000
tháng 12 4 2023lv J. Upacerslv FC Riga #55np BiratnagarRSD12 613 579
tháng 12 3 2023lv T. Čiževskislv FC Riga #55at AUT huaianRSD6 251 153
tháng 12 1 2023lv E. Ostniekslv FC Riga #55tm Konyagücü Kurtları ►RSD12 763 902
tháng 12 1 2023fi O. Ainalinenlv FC Riga #55Không cóRSD17 629 166
tháng 12 1 2023ca J. Eliaszca Hamilton FClv FC Riga #55RSD42 698 753
tháng 11 6 2023de G. Sartoriuslv FC Riga #55il maccabi kefar tavorRSD16 497 152
tháng 11 5 2023lv Č. Koškinslv FC Riga #55fr Union Bègles BordeauxRSD13 626 092
tháng 11 5 2023lv A. Ržepickislv FC Riga #55Không cóRSD13 113 091
tháng 10 15 2023fi S. Ramanenlv FC Riga #55it Pisa Sporting ClubRSD15 631 692
tháng 10 13 2023lv R. Ēzelv FC Riga #55it Pisa Sporting ClubRSD14 588 562
tháng 10 12 2023lv J. Upacerslv FC Riga #55lv FC Ogre #20 (Đang cho mượn)(RSD146 259)