FC Preili #5 lv

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 30 2024ee F. Nõmmikulv FC Preili #5Không cóRSD1 203 194
tháng 5 7 2024lv A. Osislv Taurupes Dusmīgie Bebrilv FC Preili #5 (Đang cho mượn)(RSD723 809)
tháng 5 3 2024ee F. Nõmmikuee kuressarelv FC Preili #5RSD1 650 094
tháng 5 1 2024lv M. Stradslv FC Preili #5Không cóRSD71 821
tháng 3 17 2024by D. Vladigerovby Mini Rusengolv FC Preili #5 (Đang cho mượn)(RSD277 248)
tháng 1 26 2024lv D. Verbickislv FC Limbolv FC Preili #5RSD2 219 514
tháng 1 25 2024lv M. Blauslv FC Kuldigas AutoZaZlv FC Preili #5RSD3 030 200
tháng 1 25 2024tg A. Inoniyeghalv FC Preili #5bj FC Porto-Novo #5RSD17 550 738
tháng 1 25 2024iq F. Helallv FC Preili #5cn 舒城联合RSD8 627 840
tháng 1 25 2024ee J. Tatteree Puka City Strikes Backlv FC Preili #5 (Đang cho mượn)(RSD639 554)
tháng 9 17 2023se K. Finberglv FC Preili #5Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 9 17 2023fo B. Kofodlv FC Preili #5Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 6 3 2023lv G. Samsanovičslv FC Preili #5at Liverpool FCRSD5 082 425
tháng 6 1 2023se K. Finbergno FC Sandefjord #2lv FC Preili #5Di chuyển với người quản lý
tháng 6 1 2023fo B. Kofodno FC Sandefjord #2lv FC Preili #5Di chuyển với người quản lý
tháng 5 6 2023qa A. El Jahanilv FK Karostalv FC Preili #5 (Đang cho mượn)(RSD1 114 805)
tháng 3 21 2023tg A. Inoniyeghaie Letterkenny Unitedlv FC Preili #5RSD52 428 801
tháng 10 18 2022lv A. Mednislv FC Preili #5pl Sokół SzamocinRSD31 708 500
tháng 10 12 2022be L. Čtyřokýnl Jekalv FC Preili #5RSD81 920 001
tháng 10 9 2022by A. Lubenovlv FC Preili #5cn 重庆海狼足球队RSD47 654 802
tháng 8 27 2022it R. Prunottovn Cửu Longlv FC Preili #5RSD102 400 001
tháng 8 26 2022ph K. Tugadolv FC Preili #5be FC FringaleRSD52 428 800
tháng 8 24 2022ph J. Buentipowal Garfield Tigerslv FC Preili #5RSD88 455 680
tháng 7 6 2022co N. Labadorws FC Safotulv FC Preili #5RSD2 580 001
tháng 7 6 2022mn M. Choybalsanmn FC TABlv FC Preili #5RSD1 057 921