Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
General Velásquez FC
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Emanuel Casquero
66
630
334
25
0
35
2
Elías Olaque
34
558
0
0
259
2
3
Miguel Junco
83
521
53
158
0
158
4
José Antonio Castejón
78
486
4
0
0
57
5
José Ramón Saygidia
69
486
5
37
0
73
6
Juan Echevarría
75
483
3
3
0
42
7
Roger Favela
73
463
7
0
0
77
8
Fabián Calvaredo
77
435
85
258
0
139
9
Cristóbal Terranova
78
428
4
13
0
62
10
Leonardo Pueyo
64
407
3
47
0
105
11
Ivo Dias
75
405
194
22
0
23
12
Anton Friedland
66
398
125
10
0
31
13
Mikel Iturrios
34
RNG_Dota2
347
1
0
0
70
14
Jesús Corcoles
74
346
26
147
0
118
15
Lionel Roque
30
343
377
16
0
6
16
Toribio Beaz
78
340
10
0
0
41
17
Toribio Pallan
71
335
41
0
0
38
18
Amancio Selva
30
FC Shenyang #28
316
10
148
0
58
19
Predrag Simić
31
Lube Rzeszów
293
207
9
0
0
20
Iker Caracheo
31
288
6
0
0
46
21
Benjamín Ferra
72
249
0
0
34
0
22
Cristian Marrozos
81
237
12
84
0
69
23
Víctor Hugo Arquello
30
Dalt Vila
228
7
1
0
37
24
Simón Bersoza
98
222
5
28
0
19
25
Gregorio Carba
72
216
168
6
0
10
26
Hernán Delcampo
39
Trim Tigers
198
0
0
47
0
27
Aritz Fiallos
61
190
68
146
0
45
28
Edwin Dewdney
69
186
154
2
0
11
29
José Luis Quinde
26
172
145
6
0
4
30
Paolo Soteras
38
154
25
166
0
3
31
Óscar Rangel
25
148
4
82
0
18
32
Patricio Barturen
24
137
18
105
0
22
33
Lan Jung
69
137
0
0
0
9
34
José Ramón Bacca
27
TSG 91/09 Lützelsachsen
136
1
64
0
55
35
Constantino Ginobili
29
Terrorym Włocławek
135
64
6
0
2
36
Ezequiel Molino
24
134
3
1
0
16
37
Enzo Picallo
28
117
0
0
1
7
38
Octavi Deaguilar
67
108
0
0
0
2
39
Rafa Cordava
38
93
27
3
0
0
40
Stuart Ambler
69
87
4
2
0
5
41
Juan Miguel Subido
28
85
149
3
0
0
42
Imomotimi Okogha
26
77
0
0
0
1
43
Fabricio Vesé
69
72
0
0
2
0
44
Arsenio Lara Ojeda
32
Magé
67
5
22
0
5
45
Guillem Subes
38
Berazategui
67
20
48
0
16
46
Juan Miguel Lourido
24
Santa Ana
67
27
1
0
0
47
Juan Pablo Decerda
36
Chichigalpa
63
1
17
0
9
48
Dieter Heilmann
23
53
32
0
0
0
49
Miguel Ángel Botard
25
Santa Marta #4
52
1
0
0
12
50
Horacio Exinia
22
La Libertad
51
23
1
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games