FC Pate #5 tw

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 26 2024cn Z. Changcn FC Jiningtw FC Pate #5 (Đang cho mượn)(RSD343 025)
tháng 8 18 2023cn G. Ticn GD Kunmingtw FC Pate #5 (Đang cho mượn)(RSD166 697)
tháng 3 25 2020tw F. Nitw FC Pate #5tw FC P'ingtungRSD2 181 168
tháng 1 1 2020tw T. Fantw FC Pate #5Không cóRSD1 695 508
tháng 7 29 2019tw C. Chukotw FC Pate #5uz United INGRSD3 400 079
tháng 7 3 2019tw L. Shuatw FC Pate #5cn juvesaintyRSD3 427 902
tháng 5 14 2019tw T. Hanqingtw FC Pate #5cn juvesaintyRSD2 838 461
tháng 5 10 2019tw L. Choutw FC Pate #5Không cóRSD2 451 170
tháng 5 10 2019cn Z. Baicn Tai'an #13tw FC Pate #5RSD4 222 300
tháng 5 8 2019tw Z. Choetw FC Pate #5Không cóRSD2 951 850
tháng 3 18 2019tw S. Chientw FC Pate #5Không cóRSD4 686 411
tháng 3 17 2019tw D. Caitw FC Pate #5Không cóRSD2 009 037
tháng 10 22 2018tw K. Wootw FC Pate #5cn FC Shantou #2RSD20 597 686
tháng 10 16 2018tw M. Jiatw FC Pate #5tw FC T'aichung #7RSD12 800 000
tháng 10 14 2018tw T. Shuitw FC Pate #5tw FC T'aichung #7RSD28 000 000
tháng 10 13 2018tw S. Shuangtw FC Pate #5tw FC T'aichung #7RSD34 089 121
tháng 10 12 2018tw X. Choutw FC Pate #5Không cóRSD3 822 527
tháng 9 22 2018tw T. Chiutw FC Pate #5Không cóRSD9 269 069
tháng 9 22 2018tw S. Jiaotw FC Pate #5mo FC Macau #226RSD19 859 161
tháng 9 21 2018hk B. Aptw 山东鲁能泰山tw FC Pate #5RSD30 419 840
tháng 9 21 2018tw M. Yutw FC Pate #5Không cóRSD25 000 000
tháng 9 1 2018tw G. Chengtw FC Pate #5tw FC Taipei #18RSD54 138 880
tháng 8 31 2018tw H. Lopantw FC Pate #5pf JuventusRSD5 808 131
tháng 8 27 2018tw H. Batw FC Pate #5lv FC Riga #12RSD13 001 921
tháng 8 27 2018nz L. Fitzmorristw FC Pate #5Không cóBị sa thải với người quản lý