Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
River Malawi
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Hamidou Emecheta
74
523
256
13
0
26
2
Augusto Ribeiro
65
513
7
0
0
39
3
Senghor Ouattara
75
499
0
0
95
0
4
Alpha Assiful
78
459
0
1
0
45
5
Himourana Tutu
74
452
8
0
0
44
6
Yakubu Eyadéma
74
447
17
64
0
128
7
Ndumiso Malangeni
34
432
707
30
0
17
8
Hilla Malèle
74
432
11
38
0
112
9
Ahmadu Kabely
74
421
6
36
0
81
10
Graeme Beagle
67
419
10
52
0
141
11
Paul Sprenger
75
369
82
189
0
24
12
Dliza Chirwa
71
351
9
0
0
17
13
Sékou Addo
34
350
38
0
0
26
14
Hung-chang Ts'ong
30
Hegyvidéki Marhák FC
319
5
0
0
17
15
Obafemi Baraguina
73
299
3
0
0
42
16
Diliza Ginindza
66
288
90
122
0
22
17
Francois de Berthellemy
27
279
15
284
0
110
18
Makanna Chidzero
29
FC Maputo #13
253
423
15
0
5
19
Dabulamanzi Mashaba
64
253
6
0
0
15
20
Kazandu Shoai
72
236
0
0
0
18
21
Henri Galaby
34
222
11
3
0
24
22
Sergio Brandariz
28
213
0
0
145
0
23
Hachim Petris
70
204
70
4
0
5
24
Kossi Oparaku
30
188
7
71
0
20
25
Makoenoe Mthimkhulu
33
Mantasoa
165
14
1
0
8
26
Tak-hing Choi
21
164
3
91
0
62
27
Peng Kun
31
Namp'o #22
163
72
211
0
47
28
Greyne Darmanko
74
163
2
0
0
35
29
Oko Adeniken
73
149
2
3
0
26
30
Amellal Aïni
21
145
263
11
0
5
31
Youssou Diaher
31
123
2
0
0
30
32
Mauro Félix
70
122
4
0
0
5
33
Dharmawangsa Ho
34
114
315
13
0
4
34
Ngubengcuka Pascoe
74
113
3
17
0
50
35
Richard Sasangare
73
112
1
0
0
1
36
Jean Beylier
37
111
7
27
0
0
37
Ohini Ekoku
35
111
49
158
0
2
38
Zvonko Kljajić
35
110
4
0
0
0
39
Nusrah Benzine
39
109
2
2
0
0
40
Hannes Heisenberg
28
FC Vreewijk
82
63
7
0
3
41
Ahmadou Nsue
37
81
206
4
0
2
42
Maurice de Bethencourt
36
79
13
2
0
0
43
Stole Vojvodić
23
Matola #5
78
1
25
0
28
44
Gyamfi Lawal
28
75
5
0
0
16
45
Odon Akrobettoe
70
72
1
5
0
17
46
Quách Nam Nhật
23
47
0
5
0
13
47
Gaspar Capucho
34
FC Moshupa
43
12
0
0
0
48
Babukar Kaunda
34
FC Canala
38
0
0
17
0
49
Sipho Gaetswe
64
33
32
0
0
1
50
Selope Moloi
32
Real Cat
32
8
34
0
16
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games