Xinxiang #3 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 29 2021cn Y. Man-chingcn 不正常人类研究中心cn Xinxiang #3 (Đang cho mượn)(RSD297 016)
tháng 7 27 2020hk L. Brittencn Xinxiang #3Không cóRSD1 033 983
tháng 6 28 2020cn Y. Chencn 江苏顺虎cn Xinxiang #3 (Đang cho mượn)(RSD76 378)
tháng 5 13 2020tw D. Chowmo Taipa #34cn Xinxiang #3RSD1 770 413
tháng 9 19 2019jp I. Sammiyacn Xinxiang #3Không cóRSD1 116 665
tháng 6 29 2019cn Y. Moycn Xinxiang #3Không cóRSD955 086
tháng 5 16 2019nl J. Schmidttw Goraku-bucn Xinxiang #3 (Đang cho mượn)(RSD485 250)
tháng 5 10 2019tw T. Pancn Xinxiang #3Không cóRSD503 693
tháng 5 10 2019tw Y. Zhailv FK Pokaiņicn Xinxiang #3RSD13 317 898
tháng 3 20 2019tw T. Haotw FC 豆腐三重奏cn Xinxiang #3 (Đang cho mượn)(RSD232 103)
tháng 1 28 2019cn G. Liucn 深圳健力宝cn Xinxiang #3RSD1 111 678
tháng 1 6 2019fi K. Hyppänentw FC Luchou #4cn Xinxiang #3RSD19 702 237
tháng 1 3 2019cn J. Thiencn Xinxiang #3Không cóRSD29 432
tháng 12 10 2018gh J. Dagorthk Kowloon #3cn Xinxiang #3 (Đang cho mượn)(RSD221 390)
tháng 11 12 2018cn T. Bicn Xinxiang #3Không cóRSD10 000
tháng 11 10 2018cn J. Suncn Xinxiang #3Không cóRSD34 433
tháng 10 19 2018ms C. Coulterhk Hong Kong Unitedcn Xinxiang #3 (Đang cho mượn)(RSD281 724)
tháng 10 13 2018cn T. Mocn Xinxiang #3Không cóRSD43 632
tháng 9 1 2018ke A. Ogolacn 上海医科大学cn Xinxiang #3RSD5 865 347
tháng 8 24 2018cn S. Hsicn Xinxiang #3Không cóRSD21 328
tháng 8 24 2018af M. Hayatcn FC Changsha #9cn Xinxiang #3 (Đang cho mượn)(RSD161 557)
tháng 7 29 2018cn H. Jiaocn Xinxiang #3Không cóRSD134 425
tháng 7 4 2018hk L. Brittencn FC Fushun #18cn Xinxiang #3RSD8 512 813
tháng 7 1 2018cn G. Wancn Xinxiang #3Không cóRSD20 833
tháng 6 10 2018hk B. Sincn Xinxiang #3Không cóRSD33 315