Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Strovolos #4
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Turgut Aydan
57
636
10
0
0
18
2
Hakan Hoca
65
633
0
0
101
6
3
Tarik Erkan
75
573
320
27
0
23
4
Shahrooz Rafighdoost
73
553
334
13
0
8
5
Onat Faydacı
61
544
7
0
0
30
6
Furkan Erkan
76
525
0
0
71
0
7
Davide Taglialatela
63
514
7
0
0
37
8
Dogan Danisman
70
486
34
140
0
149
9
Bilge Kurtbek
35
474
0
0
0
57
10
Banyat Thong-oon
57
473
99
273
0
150
11
Ali-Naghi Zahedi
63
456
4
0
0
21
12
Hassan Koriche
77
453
43
214
0
164
13
Georgios Xoutdakis
34
449
9
51
0
127
14
Ata Haktanir
78
447
108
9
0
21
15
Olcan Denktas
65
432
0
0
0
18
16
Adnan Edip
66
430
41
85
0
133
17
Zeno Lysandros
76
421
5
10
0
43
18
Vecihi Özge
31
409
0
0
74
3
19
Kivanç Ergin
73
364
4
0
0
33
20
Xaris Vardakastanis
36
338
7
33
0
68
21
Yaşar Delibalta
28
338
85
232
0
112
22
Rachid Bemsissou
60
317
1
1
0
41
23
Loukas Theothanou
69
296
4
39
0
97
24
Yildiray Kasaba
77
261
1
0
0
1
25
Myronas Christodoulou
31
243
5
0
0
29
26
Zorán Kucsera
79
221
12
37
0
31
27
Xaris Kritopoulos
30
211
0
0
35
0
28
Fanouris Xydopoulos
27
192
5
0
0
18
29
Ioannis Papafagos
31
180
6
3
0
10
30
Gaya Salman
32
172
13
0
0
2
31
Orestis Dimitsas
24
168
85
10
0
5
32
Itbir Nabukadser
26
166
2
3
0
14
33
Gil Margolin
74
153
1
2
0
15
34
Dalal Beddock
71
147
4
6
0
25
35
Orestis Papadimitriou
35
130
38
8
0
1
36
Alekos Papamichael
25
108
1
0
0
8
37
Akhom Barek
22
95
49
62
0
21
38
Özdemir Otmar
22
87
3
0
0
5
39
Ho Toy
68
87
24
10
0
8
40
Meriç Isikli
66
63
2
0
2
5
41
Giannakis Dedakis
25
54
7
3
0
4
42
Epameinondas Makarezos
29
50
0
0
0
7
43
Giannis Kainourgiakis
33
47
0
0
0
5
44
Thanasis Liakakis
25
41
0
0
0
7
45
Kostas Bakogiannopoulos
34
38
3
1
0
0
46
Ozkan Taner
26
35
0
0
0
1
47
Husani Prehotep
30
35
0
0
0
3
48
Mthikraka Makana
33
34
25
0
0
1
49
Taine Reihana
71
34
19
0
0
1
50
Guo-fang Fan
27
33
43
1
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games