Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Honiara #22
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Pakomio Tari
81
620
17
0
0
49
2
Issac Maepkang
69
577
301
16
0
25
3
Hetereki Potiki
70
574
7
0
0
61
4
Ronaldo Atienzo
82
551
266
15
0
43
5
Kieron Bowen
72
524
1
0
0
33
6
Doug Bagg
72
518
239
6
0
19
7
Cong Wu
33
513
498
27
0
6
8
Inokentijs Porietis
72
513
29
155
0
120
9
Liakos Koffas
69
511
9
55
0
121
10
Nambuka Yanopa
66
492
0
0
0
5
11
Noboru Nakamoto
68
491
7
0
0
49
12
Ulka Neho
71
488
7
0
2
64
13
Barnaba Lichoń
81
485
0
0
68
5
14
Zhong-yi Thean
34
464
0
0
188
4
15
Alvin Carter
79
461
13
97
0
106
16
Uhu Opramb
69
454
11
48
0
133
17
Aghilas Amoiel
35
414
6
84
0
64
18
Riroroko Akamo
79
412
2
0
0
27
19
Kolta Nekeare
72
408
14
60
0
136
20
Cristian Medrán
83
383
10
25
0
65
21
Kubal Yokumul
65
351
151
19
0
17
22
Yan-hao Zeng
35
333
2
105
0
82
23
Francois Pont de l'Arche
73
301
0
0
73
1
24
Torometi Lotuma
67
295
7
0
0
26
25
Toshikazu Shinozaki
32
291
2
0
0
22
26
Negussu Odhieng
29
281
10
11
0
53
27
Ewunga Moana
25
281
5
10
2
37
28
Kopol Wena
66
281
0
5
0
53
29
Poluta'u Subul
25
256
121
8
0
16
30
Juan Luis Ballardo
83
255
3
16
0
38
31
Jean Saurine
27
248
7
18
1
49
32
Pitama Gerigl
67
178
5
0
0
26
33
Kombagle Vunibaka
68
163
1
2
0
39
34
Guido Espargosa
26
150
5
19
0
33
35
Caetano Belchior
24
139
3
8
0
21
36
Manu Dowiyogo
25
138
36
7
0
7
37
Akelika Ieremia
24
125
14
57
0
25
38
Issac Kirupano
25
121
3
14
0
30
39
Kalolo Tatupu
26
103
3
0
0
20
40
Gesupo Hotu
66
86
0
0
0
25
41
Wei-fang Choe
29
FC Shanghai #24
68
8
14
0
19
42
Sililo Sooalo
28
63
0
0
10
3
43
Kyuso Chiba
31
Caacupé #2
57
2
0
0
5
44
Darren Sirk
32
dirkieboys
45
2
0
0
2
45
Joel Balmer
34
Fort Amsterdam
41
1
0
0
0
46
Jero Afenynu
31
FC Beawulf
40
5
21
0
10
47
Stanislav Orurkin
33
星战力7号
40
0
0
0
6
48
Gong-sun Jianbua
31
39
2
0
0
2
49
Tawanda Hoaton
33
Winter
39
0
0
0
0
50
Huai-yi Yi
35
FC Rūda olas
38
1
19
0
14
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
© 2013
Delft Games