Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Oranjestad #29
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 85
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Anthony Marmaduke
71
726
9
0
0
63
2
Wesley Hughes
36
705
7
4
0
18
3
Herbert Juffermans
70
632
7
0
0
116
4
Bahadur Dendup
68
581
71
218
0
208
5
Alexander Branham
35
577
45
107
0
121
6
Aaron Spender
75
559
348
24
0
23
7
Perry Thompson
75
558
0
0
85
0
8
Romualdo Benavente
71
554
1
17
0
124
9
Velasco Benabe
76
553
1
0
0
54
10
Leopoldo Villanuevo
34
490
330
34
0
38
11
Bruno Brehelin
75
489
24
90
0
149
12
Gorka Sentena
76
478
23
62
0
116
13
Wouter Sahl
71
476
10
0
0
108
14
Damián Martetas
63
474
108
281
0
114
15
Mitchell Card
36
439
0
0
46
0
16
Sung-U Nam
75
413
27
118
0
145
17
Remko van der Hoek
70
405
73
15
0
17
18
Justo Arus
74
402
0
0
66
4
19
Sachin Shrestha
74
398
4
8
0
37
20
Roy Fernández Pérez
34
390
10
76
0
99
21
Michiel Groll
76
384
105
24
0
11
22
Jarrod Hunley
63
367
10
41
0
92
23
Henry Verhaar
33
306
3
0
0
46
24
Frits Bachuijs
27
298
7
27
0
46
25
Victor Messi
80
259
196
10
0
3
26
Frazer Vonnolly
65
247
0
0
0
9
27
Joan Portelles
29
212
1
1
0
20
28
José Antonio Errazu
65
197
3
2
0
17
29
Radan Madžarević
22
164
210
5
0
11
30
Bob Verkooij
73
158
2
0
0
40
31
Javi Viveros
23
150
0
3
0
17
32
Claude-Francois Toulon
77
138
0
0
11
0
33
Feliciano Deguimera
28
126
0
20
0
21
34
Álvaro de los Santos
25
122
5
1
0
12
35
Jeff Uhl
77
105
14
4
0
0
36
Orlando Osle
70
68
0
0
0
13
37
Cees Boven
25
60
0
0
9
0
38
Duncan Hager
36
Coro #5
43
0
0
20
0
39
Emilio Lope
34
FC Yylanly
39
1
0
0
0
40
Arie Maris
77
39
51
6
0
1
41
Gabriel Vizcarrondo
21
38
35
2
0
1
42
Raymon Barberie
72
35
0
0
0
14
43
Anthony Chesterton
76
35
23
2
0
0
44
José Ángel Potabo
34
34
8
8
0
10
45
Seizaburo Wakai
36
FC Yangzhou
30
5
11
0
7
46
Marc Liboy
24
25
0
0
0
1
47
Darren Hathaway
33
16
0
0
3
1
48
Efraín Balandra
19
14
0
0
0
2
49
Alexander Beeres
25
7
0
0
0
0
50
Wilco Lantsheer
20
5
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games