Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Isabella Manor
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Okke Franssen
67
776
48
618
0
74
2
Bernardo Monge
30
Beşiktaş
756
141
1140
0
37
3
Gerardo Curiel
59
750
0
1
539
5
4
Jericho Ammanou
28
725
1464
27
0
14
5
David Matlock
32
Empoli FC
670
1386
16
0
12
6
Jerzy Droździk
73
664
39
501
0
134
7
Sjaak Etsels
34
FC Gros Islet
645
0
0
480
6
8
Mike Rogers
31
✨Belgrade Red☪Star✨
634
28
3
0
16
9
Oltion Gjika
29
631
51
16
0
19
10
Klaas Paardekoper
27
624
46
783
0
52
11
Robbert Buiter
34
¤_Respect °II° Davo_¤
606
119
671
0
31
12
Jannes Boer
68
589
5
1
2
15
13
Willem Jan Panman
37
¤_Respect °II° Davo_¤
581
15
5
0
16
14
Orlando Castelao
34
Pims Toupetje
569
4
0
0
20
15
Artem Ponomaryov
26
560
25
11
0
20
16
Gadi Baumberger
69
559
617
6
0
12
17
Tomi Diatta
78
558
0
0
381
5
18
Marcelo Calvo Martínez
59
554
12
347
0
40
19
Nathan Ascough
67
547
6
1
0
21
20
Hamid Eudoxo
72
534
1
0
0
9
21
Clemente Pacharzina
61
531
11
228
0
29
22
Cornelio Alaminos
25
522
34
8
0
14
23
Adelkria Boudah
25
515
935
23
0
8
24
Florent Thika
31
DaLianYoungBoy
508
20
430
0
45
25
Gosse Meijnaerts
44
502
88
580
0
36
26
Špiro Koraleić
73
492
0
0
0
3
27
Sjaak Bleeker
61
489
5
0
1
9
28
Timon Schyourt
69
479
5
0
0
11
29
André Gun
33
MXL Luneng Taishan
467
45
3
1
22
30
Gilberto Ferra
23
428
27
1
0
13
31
Milton Renick
23
421
21
294
0
37
32
Louis Brisson
81
408
1
0
1
28
33
Mick Legrand
63
371
35
147
0
70
34
Ralph ten Velde
60
331
5
3
0
6
35
Bhadra Icecreamwala
68
320
24
116
0
65
36
Ke-huy Xue
78
306
7
134
0
23
37
Tommie Deijl
68
302
197
4
0
7
38
Naag Rabindra
75
300
304
5
0
29
39
Salem Hunka
20
296
26
2
0
23
40
Luis Enrique Antu
74
288
23
198
0
68
41
Steven Boersma
19
284
0
0
196
3
42
Costin Ivescu
78
255
7
1
0
12
43
Rob Stille
35
QiangSheng Group
243
218
3
0
1
44
Brent Debot
78
212
233
0
0
5
45
Roderick van der Sar
70
210
99
1
0
6
46
Niklāvs Kauliņš
74
210
197
9
0
3
47
Taško Nušić
75
209
3
0
0
3
48
Pomare Ope
81
206
3
0
0
6
49
Olivér Cseh
81
200
8
0
0
13
50
Adrie Hegemann
35
198
14
1
0
10
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games