Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Isabella Manor
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Román Lazarine
44
787
0
0
562
2
2
Okke Franssen
62
776
48
618
0
74
3
Gerardo Curiel
54
Red Bull NextGen
750
0
1
539
5
4
Jerzy Droździk
68
664
39
501
0
134
5
Tijn Elijzen
32
Hapoel Tel Aviv
657
27
2
0
14
6
Sjaak Etsels
29
Mystic Warrior Copenhagen
645
0
0
480
6
7
David Matlock
27
617
1223
14
0
11
8
Robbert Buiter
29
¤_Respect °II° Davo_¤
606
119
671
0
31
9
Jannes Boer
63
589
5
1
2
15
10
Willem Jan Panman
32
¤_Respect °II° Davo_¤
581
15
5
0
16
11
Jay Tickle
34
☆⭐The•Tempest⭐☆
581
748
14
0
4
12
Orlando Castelao
28
Kocaelispor
569
4
0
0
20
13
Gadi Baumberger
64
559
617
6
0
12
14
Tomi Diatta
73
558
0
0
381
5
15
Jeffrey Spier
52
554
4
0
2
17
16
Marcelo Calvo Martínez
54
554
12
347
0
40
17
Bernardo Monge
25
551
73
653
0
31
18
Marnik Willems
47
550
11
3
1
7
19
Jaap Acker
35
Empoli FC
549
71
495
0
42
20
Reinier Vink
52
549
2
0
0
8
21
Nathan Ascough
62
547
6
1
0
21
22
Ramón Viña
36
543
25
404
0
13
23
Hamid Eudoxo
67
534
1
0
0
9
24
Clemente Pacharzina
56
531
11
228
0
29
25
Archie Shanks
37
Beveren
523
33
2
1
11
26
Florent Thika
26
508
20
430
0
45
27
Gosse Meijnaerts
39
502
88
580
0
36
28
Špiro Koraleić
68
492
0
0
0
3
29
Mike Rogers
26
490
28
3
0
15
30
Sjaak Bleeker
56
489
5
0
1
9
31
Timon Schyourt
64
479
5
0
0
11
32
Jericho Ammanou
23
470
725
20
0
9
33
André Gun
28
FC Barcelona
467
45
3
1
22
34
Louis Brisson
76
408
1
0
1
28
35
Oltion Gjika
23
396
42
12
0
18
36
Mick Legrand
58
371
35
147
0
70
37
Klaas Paardekoper
22
369
24
274
0
44
38
Ralph ten Velde
55
331
5
3
0
6
39
Bhadra Icecreamwala
63
320
24
116
0
65
40
Artem Ponomaryov
21
315
12
4
0
17
41
Ke-huy Xue
73
306
7
134
0
23
42
Tommie Deijl
63
302
197
4
0
7
43
Naag Rabindra
70
300
304
5
0
29
44
Luis Enrique Antu
68
288
23
198
0
68
45
Cornelio Alaminos
20
280
22
4
0
9
46
Adelkria Boudah
20
267
328
15
0
5
47
Costin Ivescu
73
255
7
1
0
12
48
Rob Stille
30
QiangSheng Group
243
218
3
0
1
49
Brent Debot
73
212
233
0
0
5
50
Roderick van der Sar
65
210
99
1
0
6
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games