北京同仁堂
Cúp/Giải đấu hiện tại
北京同仁堂 vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai BK | BK | 83 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 83 | - | 83 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 7 | 83 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 83 | - | 83 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu 北京同仁堂 đã tham gia.
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 82 | 1/8 | 82 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 81 | 1/8 | 81 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 80 | AQ | 80 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 79 | - | 79 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 78 | - | 78 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 77 | - | 77 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 8 | 82 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 81 |
Đấu loại V1 [1/2] | 80 | |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 80 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 1 | 79 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 10 | 78 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 77 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 82 | - | 82 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 81 | - | 81 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 80 | - | 80 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 79 | - | 79 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 78 | - | 78 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 77 | - | 77 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Nero Di Troia Cup mùa 78 | V1 | 78 |
Nero Di Troia Cup mùa 78 | AQ | 78 |
Friendly Friendlies mùa 77 | V1 | 77 |