Dniprodzerzhynsk ![Ukraine ua](/img/flags/small/UA.png)
Cúp/Giải đấu hiện tại
Dniprodzerzhynsk vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | ? | 81 |
![]() | ? | 81 |
![]() | ? | 81 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu Dniprodzerzhynsk đã tham gia.
Quốc tế
Siêu cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | AQ | 75 |
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | AQ | 80 |
![]() | TK | 79 |
![]() | 1/8 | 78 |
![]() | 1/8 | 77 |
![]() | BK | 76 |
![]() | TK | 75 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | 5 | 80 |
![]() | 6 | 79 |
![]() | 6 | 78 |
![]() | 6 | 77 |
![]() | 3 | 76 |
![]() | 2 | 75 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | BK | 80 |
Cúp trẻ U21 tiểu quốc mùa 79 | - | 79 |
Cúp trẻ U21 tiểu quốc mùa 78 | - | 78 |
Cúp trẻ U21 tiểu quốc mùa 77 | - | 77 |
Cúp trẻ U21 tiểu quốc mùa 76 | - | 76 |
Cúp trẻ U21 tiểu quốc mùa 75 | - | 75 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Znamya Truda Cup mùa 77 | V1 | 77 |
go come mùa 76 | V1 | 76 |