Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Kabul #18
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Fathi Bella
33
581
25
0
0
31
2
Łukasz Filiński
71
577
15
0
0
68
3
Gulussa Bensaude
70
561
17
1
0
74
4
Arnaud Musset
79
558
0
0
87
2
5
Levent Solgun
71
554
277
18
0
15
6
Fatih Mourit
35
533
11
0
0
68
7
Jesé Vallalpando
70
528
46
252
0
211
8
Carl Rea
69
514
1
0
0
24
9
Nafi Hadj-Mimoune
35
487
284
42
0
28
10
Ercan Kasap
65
482
364
18
0
13
11
Camran Oegroemov
78
462
8
62
0
113
12
Murat Marazaev
33
444
110
217
0
86
13
Azeggagh Khasioui
37
441
2
8
0
57
14
Laurent Bacrot
72
428
0
0
44
1
15
Abdelwahab Pepyankh
75
423
7
47
0
81
16
Łukasz Łyczak
61
412
211
12
0
14
17
Mikolaj Leśkiewicz
66
410
71
234
0
116
18
Luis Miguel Corbaran
74
395
327
23
0
16
19
Ulugh Vakhidov
77
383
10
1
0
34
20
Azizudeen Benarbia
37
368
140
30
0
46
21
Annan El Hindi
78
272
6
14
0
46
22
Murat Ogorodov
29
265
1
0
0
2
23
Afeef Hamas
78
247
23
110
0
72
24
Ayuba Makki
36
226
57
74
0
8
25
Özcan Aydan
66
211
0
0
0
12
26
Majhemout Ankhu
29
178
0
0
18
0
27
Himmi El Ghassab
34
157
2
0
1
19
28
Hims Baruk
27
150
0
2
0
21
29
Ishi Filipowski
64
146
47
73
0
7
30
Azizudeen Belmahjoub
75
128
2
46
0
23
31
Florián Caña
62
125
81
12
0
1
32
Batı Erol
23
92
18
34
0
23
33
Nodirbek Pirisov
27
64
3
6
0
13
34
Talib Bensoussan
26
62
0
0
5
0
35
Wu Su
65
57
30
1
0
4
36
Bahauddin Navoiy
28
Scammonden Daoists
40
101
5
0
1
37
Chidi Kulawanea
64
36
16
0
0
0
38
Kooros Amirabadi
70
36
2
0
0
1
39
Sattar Parsi
75
35
0
0
7
0
40
Kayvon Farzaneh
21
34
13
7
0
9
41
Mongke Tsedenbal
42
SPL Michael Jackson
34
27
3
0
0
42
Ruslan Kamentzev
69
34
1
0
0
1
43
Bizhan Ghalenoei
20
33
46
1
0
3
44
Aydan Manas
61
33
24
0
0
0
45
Tewase Yohannes
68
33
0
0
0
0
46
Omar Zaoudi
27
32
1
1
0
2
47
Sun Moon
62
32
14
19
0
12
48
Michinaga Takagi
66
30
5
20
0
8
49
Sifaks Erbati
69
24
0
0
0
5
50
Jibran Al Eryan
24
22
0
0
0
4
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games