Anyang #2 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn ChenSu Chow60514551780205
2cn Ze-min Ming3544800511
3gh Tawia Diédhiou3444660038
4hk Ha-Hau Ong734442098024
5cn Hai-feng Wang644251819082
6cn Xi-ku Tsu60421822020164
7cn Zhi-fu Guao6642010062
8bt Sandeep Pradhan744032371208
9fr Marceau Perroy58399001234
10bn Satyawati Ang7137868235080
11cn Yi-mou Zhou7937832137085
12ci Seydou Euba6737080049
13jp Tomiji Sugawara37347314057
14cn Gui-fei Zizhong6134613314021
15cn Bei Hui7632826023012
16kr Seung-Mee Yun793137103
17cn Guan-xiu Ti3927913712012
18cn Lieh Loh3327070028
19ir Ashkan Habibi8027000300
20cn Zi-xing Wei6826180038
21cn Ze-min Loh3324548027
22cn Jai-guo Yu-tung2824540015
23jp Ienobu Eto3023360125038
24cn Yi-xiao Tseng57220536018
25cn Ling-lai Lang682040091
26tw Pei Kung75202211038
27cn Jing Bai74196011042
28tw Zee-loo Ling271802880084
29cn Pie-qi Mok26170518051
30tw Xiao-yan Choi8016721023
31tw Wai-ho Ow331331411009
32cn Chi-ming Kwan3413110019
33vn Kiều Tuấn Khanh 7813184609
34cn Guang Shen241304108
35cn Mao Chen-fu2913016307
36cn Jen-djieh Hanqing3210810012
37sa Ghawth Maimaran8010485309
38cn Huai-yu Xiao219410118
39cn Kuang-yin Huie279050207
40jp Go Hosokaya758350026
41tw Wing-kit Tung24762000
42cn Chia-ch'ing Gang67690000
43jp Nakazo Yoshioka255320013
44cn Chao-yang Kwan665110010
45ci Tutu Boissy32490005
46cn Shi-kai Wong28470008
47cn Wan-fu Feng804400017
48cn Jen-ta Kung633720013
49kp Joo-Bong Youn31361001
50cn Shi-kai Yuan75342002

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.