Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Kabul #15
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Hamid Maksudov
65
647
324
18
0
14
2
Ippolit Balanchine
59
635
483
28
0
12
3
Vishtasb Sadeghifar
63
576
12
2
0
31
4
Mennad Ihy
61
563
53
234
0
198
5
Yves-Marie Carrard
65
561
17
0
0
51
6
Sina Javadi
71
545
9
0
0
30
7
Barend Ruegsegger
67
518
45
152
0
166
8
Budragchaa Batmuntch
71
505
44
180
0
130
9
Mushtaq Pepinakht
32
498
0
0
103
0
10
Kadir Aras
76
490
0
0
80
1
11
Mustafa Akbulut
70
488
31
215
0
82
12
Oktay Çimenci
66
486
0
0
67
6
13
Eray Sonkaya
71
456
395
21
0
21
14
Semih Nihat
65
455
12
0
0
69
15
Bjorn Voeller
75
444
9
0
1
52
16
Ivano Klaić
33
442
111
298
0
149
17
Grigory Slutsky
34
421
2
0
0
18
18
Mastan Mimouni
37
406
8
18
0
70
19
Roque Goicochea
72
400
251
10
0
24
20
Igor Turganbayev
35
375
245
17
0
9
21
Mas Ousaine
31
373
6
22
0
60
22
Nizar Ohnona
36
364
5
0
0
38
23
Yugerten Sobekhotep
65
325
2
3
0
58
24
Tabat Ghazzour
77
290
6
18
0
43
25
Gaballah Mesheti
30
274
6
0
0
37
26
Mas Lahsini
31
249
2
0
0
35
27
Tabin Tsedenbal
70
233
7
41
0
25
28
Markel Caronado
25
193
0
1
1
3
29
Bayhas Eyadema
24
181
1
30
0
71
30
Ibiza Hossam
30
178
1
4
0
26
31
Qimat Ben Razzagh
32
157
23
4
0
9
32
Nawal Attoun
30
149
62
2
0
1
33
Ghalib Abbasi
25
138
0
0
0
22
34
Lateef Bensaude
32
84
6
0
0
9
35
Mushtaq Bouadana
31
80
0
0
21
1
36
Ghawth El-Emmani
35
77
0
0
21
0
37
Briruc Bedjmes
35
67
1
1
0
17
38
Ilya Bashilov
21
64
32
2
0
2
39
Chibale Hamed
63
61
1
0
0
16
40
Ichibei Shimakage
73
50
2
0
0
3
41
Talal Allach
34
49
6
0
0
2
42
Alarbi Fahim
33
44
0
0
0
17
43
Ziyad Amoiel
23
41
1
2
0
4
44
Halil Ciller
67
41
0
0
0
7
45
Kurosh Kashanian
68
38
1
0
0
0
46
Biti El Khalej
67
36
0
0
0
14
47
Kemhebek Negodyayev
28
FC Daşoguz
35
0
0
3
0
48
Nariman Gubaydulin
28
35
41
1
0
3
49
Ulugh Israfilov
28
强强强强强
35
0
0
1
0
50
Mennac Caballo
22
34
13
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games