Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Thimphu #33
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Vivaan Swagat
64
716
16
1
0
34
2
Jacob Pankharia
61
698
532
33
0
21
3
Chikyab Lama
64
650
11
1
0
44
4
Lambodar Ramasamy
65
640
19
1
0
43
5
Wangdü Shreshta
71
576
130
373
0
166
6
Shantidevi Vijayalakshmi
37
561
0
0
0
43
7
Xiong Bai
70
532
0
0
129
2
8
Lao-che Fa
69
522
8
84
0
148
9
Hussein Ghulam Mahomed
59
512
0
0
66
1
10
Tshering Mindu
63
503
11
44
0
113
11
Ifser Abou El Zein
71
485
10
0
0
35
12
Gyalo Khandu
33
452
14
37
0
147
13
Hari Lachman
71
439
154
7
0
12
14
Ralpa Basnet
70
436
1
44
0
140
15
Dev Merchant
61
422
0
0
80
1
16
Eugen Grindean
33
420
0
0
0
21
17
Tempa Chanu
38
376
0
0
141
2
18
Lotse Magar
36
371
74
8
0
11
19
Püntsog Wangyal Pandey
32
349
2
12
0
89
20
Norgay Singh Tamang
31
345
14
1
0
64
21
Rampa Zangpo
60
324
102
289
0
83
22
Nabin Jamtsho
31
320
3
9
0
61
23
Sholkhang Gauchan
32
318
5
0
0
53
24
Bijaya Rai
30
298
92
9
0
15
25
Takahashi Adachi
71
283
0
42
0
87
26
Hem Maharajan
28
245
1
0
0
14
27
Themba Lata
79
237
7
0
0
8
28
Karun Vaidya
73
209
0
0
0
2
29
Jaivardhan Ranadhir
74
208
7
0
0
6
30
Chikyab Wangchuk
25
202
1
0
0
14
31
Tshering Rayamaji
27
189
2
8
0
28
32
Pasang Maharjan
30
184
23
4
0
4
33
Rinchen Tsedupla
79
138
0
8
0
26
34
Ngawang Sakya
26
134
0
2
0
32
35
Kunjan Gauchan
32
129
0
0
39
1
36
Firdoze Sirki
64
81
0
0
16
0
37
Paneru Chensal
25
73
0
0
3
0
38
Pradeep Bomjon
31
59
0
1
0
9
39
Chikyab Maharjan
20
47
0
0
0
13
40
Ralpa Kishor Rai
66
47
0
0
0
9
41
Lotse Maharajan
23
43
0
0
0
9
42
Noor Meghwar
62
40
33
1
0
1
43
Rinchen Norbu
65
40
0
0
0
0
44
Jaipal Rajasimha
36
FC Bucha
39
0
0
0
3
45
Sarfaraz Chughtai
55
39
12
50
0
13
46
Spas Cheparinov
20
38
43
2
0
2
47
Bikash Shahi
33
FC Solnechnyy
38
1
0
0
0
48
Bhola Thapa
58
38
56
0
0
1
49
Nueden Tsarong
59
38
54
2
0
4
50
Zion Liberman
63
38
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games