Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Singapore FC #58
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Ông Hòa Hợp
78
567
361
37
0
28
2
Domingo Pérez
68
551
492
29
0
18
3
Kaval Kalpak
58
547
1
0
0
4
4
Phùng Mạnh Ðình
64
545
6
1
0
24
5
Octavi Trapaga
67
531
127
334
0
187
6
Vajiralongkorn Kantawong
66
527
13
29
0
143
7
Doãn Bình Dân
63
506
12
1
0
9
8
Nadee Sutabuhr
73
490
9
45
0
195
9
Phạm Việt Dương
65
476
0
0
122
0
10
Obi Aranui
35
459
0
0
0
78
11
Naris Chaipatana
69
456
9
0
0
70
12
Dương Lam
35
434
87
4
0
18
13
Nongchai Pibul
34
395
8
45
0
104
14
Vojavona Delai
74
387
1
7
0
88
15
Chairat Hubson
68
385
7
12
0
105
16
Supsampantuwongse Tanasugarn
73
378
8
0
0
58
17
Yai Praves
77
374
7
0
0
32
18
Tep Prinya
67
373
0
0
55
1
19
Guðjón Marisson
78
363
0
0
35
0
20
Cha Samenem
30
327
4
0
0
94
21
Nirut Pisit-na
73
325
10
6
0
70
22
Jatukamramthep Chatichai
37
266
0
0
80
0
23
Manitho Prem
33
258
4
0
0
45
24
Atan Kize
68
244
2
1
0
34
25
Pramoj Chavalit
29
242
0
0
71
0
26
Sompron Ratana
33
233
0
7
0
28
27
Udom Thawan
71
226
29
4
0
15
28
Kris Tanasugarn
30
203
1
6
0
34
29
Anurak Traivut
71
195
2
0
0
40
30
Paitoon Suprija
29
182
2
0
0
15
31
Quách Trường Phúc
26
171
140
5
0
10
32
Satrud Srichure
65
168
1
0
0
29
33
Yongchaiyudh Thabchumpon
28
148
4
0
0
21
34
Dave Belgian
74
124
105
2
0
2
35
Vessandan Veerapol
21
116
0
0
0
13
36
Chomanan Sriroj
71
97
4
0
0
14
37
Ngam Chalerm
28
92
0
0
12
6
38
Vasile Cucuruz
24
90
19
55
0
35
39
Ngam Srichure
28
82
1
0
1
18
40
Sajja Praves
24
69
0
0
0
10
41
Chai Suprija
22
52
1
0
0
5
42
Krom-Luang Tomson
65
52
3
1
0
5
43
Jesus Lagera
27
NextGen FC
38
13
0
0
0
44
Utkarsh Satin
30
34
6
19
0
9
45
Sushant Gonsalves
57
34
2
0
0
0
46
Benno Bart
72
33
0
0
8
0
47
Ubol Chuan
34
31
20
1
0
0
48
Choochai Benjawan
47
31
17
0
0
4
49
Aththobarani Althaf
70
31
55
6
0
2
50
Roy Gunnoe
36
U.S. Ariano Irpino
30
4
7
0
11
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games