Singapore FC #51 sg

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1vn Ngô Hữu Châu6658319521025
2vn Dương Trung Chuyên6557973051
3mt Victor Saint-Germain7857960026
4sg Charong Veerapol7454910630143
5my Khazin Asy'ar645409106
6ne Kossi Morrone69538972480183
7kh Nath Sourn78492611770128
8vn Phi Trí Dũng6949000931
9vn Ma Văn Cung7448600680
10vn Từ Từ Ðông 79479201380124
11sg Mee Phatipatanawong7947250060
12vn Đồng Duy An 8045730419021
13my Jihadi Zahidi36456962620204
14vn Trương Sơn Giang7045629520016
15vn Trịnh Hoài74454130037
16sg Dhipyamongkol Sriroj34447170046
17sg Prasong Parnthep37421200044
18kh Sreang Ouch8341700505
19sg Jetsada Khumpai36407820074
20vn La Văn Đăng8140015612020
21vn Dương Thuận Toàn3635720027
22lk Varun Vijaysaradhi8034726045
23sg Wasi Nakpradith3134144043
24ph Jonathan Era752419008
25tr Yalin Durna2920926512016
26sg Fufanwonich Prapass7720310030
27sg Norachai Phuk-hom2719800173
28my Zakaria Muaz661970002
29sg Sawat Anand7419122107
30sg Arthit Tomson2817971014
31tr Celal Oyguç2817341110069
32sg Ratanankorn Pridi7716110034
33eg Abdou Coulibaly76150150012
34vn Phan Tuấn Khải731316210106
35vn Phạm Hữu Thiện708800026
36sg Pairat Saiwaeo22766007
37vn Đàm Đình30720020
38sg Suphayok Benjawan76690008
39sg Arthit Nitaya246301011
40ie Shane O'Doherty65591000
41vn Tạ Văn Phương673831100
42mm Eknath Chellappa723629002
43sg Khun Samakrat67350000
44it Tito Perpoli75351227014
45np Rinchen Dorji20my MPL Elite Team3440303
46la Chaiyo Wongrutiyan34vn Thanh Hoa340001
47vn Nguyễn Tất Hòa32nl Pims Toupetje3410403
48br Augusto Macedo34kh Dubai #4332007
49sg Kwanchai Boonmee21312000
50kh Rongsey Sisowath1930518011

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.