Bangkok F.C. #7 th

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1es Raimundo Calderón7656790029
2mm Praful Nageshwara7253924816020
3th Burut Khadpo7252300026
4mm Lakshya Susarla66496432240166
5mm Shahrukh Kedia7249650034
6br Paulo Jardim63492391450142
7my Bakri Huzaifah7147714007
8vn Dương Viết Nhân354721082660119
9mm Priyal Malti824618490156
10mm Farhan Praveen69454201790128
11jp Tani Yamaoka6445211710020
12cd Abrafo Bandiacky83443722140123
13th Chanthara Praves33422100043
14sy Attiah Encaoua7941360033
15th Paramendr Plaphol7839211910036
16vn Quản Nhật Hoàng77377217056
17vn Khương Thiên Trí 82346614063
18th Chakri Sarit6934500480
19sg Suntarankul Hitapot3333127930151
20th Mahidol Kulawanit30306120017
21vn Hoàng Bình Quân753031453093
22vn Thái Nam Bình7727500260
23ee Reigo Viirman742311913010
24vn Ngô Sỹ Phú2620689168073
25th Charoensom Hitapot311980060
26np Passang Singh2718691010
27la Đàm Minh Lý271582881607
28vn Ngô Ngọc Minh25157828024
29br Jerónimo Semedo289945406
30vn Bùi Ðình Nam6992112013
31th Kob Darawan26800030
32mm Ketu Anupam30732007
33th Nui Traivut68490007
34th Yhukon Wongrutiyan20420010
35th Pakhdi Parnthep22380205
36vn Kiều Nam Việt 713328302
37kh Pach Kim623239201
38ph Rodrigo Ferrandes73320060
39nir Mal Beckett373193008
40my Arif Khayam19my MPL Elite Team3082509
41vn Bùi Thiện Dũng603031003
42ph César Capiron6629132108
43ph Allan Togonon692900101
44th Kosin Khumpai24240006
45th Thurdchai Chao17230002
46vn Trình Quý7320812013
47th Kasemsan Pridi191500011
48th Sri Phatipatanawong70100001
49th Nak Noppachorn20500011
50th Anuman Mahidol1950004

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.