Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Willemstad #51
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Richard Colvile
62
667
11
2
0
35
2
Kefentse Digby
65
639
42
296
0
197
3
Julio César Riveras
66
605
30
132
0
228
4
Timothy Plumer
66
581
9
0
0
19
5
Salvador Pastoriza
66
566
340
21
0
22
6
Miguel Hueso
77
549
482
20
0
23
7
Fran Cisterna
81
526
47
226
0
169
8
Alan Magsombol
66
525
14
0
0
39
9
Terry Annoil
67
521
9
88
0
137
10
José Saldua
66
473
49
118
0
152
11
José María del Prado Pérez
79
467
50
215
0
109
12
Paul Bowerman
66
462
8
2
0
17
13
Marco Estebaranz
77
460
0
0
96
1
14
Oscar Batton
80
441
4
0
0
52
15
Mardy Hotchkins
74
422
12
0
0
44
16
Luis Enrique Elosua
82
407
330
27
0
13
17
Justin Collier
70
392
15
0
0
10
18
Jaap Stamm
29
363
13
3
0
42
19
Samuel Jameson
75
306
0
0
55
4
20
Archibald Flashman
29
FC Blantyre #3
257
11
108
0
89
21
Enzo Santana
37
233
14
3
0
22
22
Nico Brouckhuijsen
30
183
11
1
0
31
23
Benoit Le Maistre
69
165
122
4
0
3
24
Christian Ernandez
72
156
1
0
0
13
25
Yanko Anastasov
31
151
12
73
0
62
26
Syriusz Drobny
35
150
3
0
0
2
27
Michiel Engel
28
FC Sirte #4
148
0
0
20
1
28
Felipe Torres
37
145
0
0
46
0
29
Gaitis Turlajs
36
144
257
17
0
6
30
Winston Villenave
35
143
6
59
0
43
31
Ibou Diarra
35
134
2
3
0
2
32
Iqbal Azencoth
34
121
20
104
0
28
33
Erdal Mandirali
26
114
0
0
27
2
34
Henrique Banha
25
111
2
1
0
24
35
Victor Verstraeten
22
94
14
4
0
4
36
Matthijs Coetsee
23
91
3
12
0
32
37
Jesé Uribarri
23
70
1
2
0
10
38
Ágúst Brynjúlfursson
33
67
0
1
0
0
39
Tristan Starrisson
34
Quiroga Futbol Club
60
86
87
0
8
40
Þór Ævarsson
33
FC Tuga
59
189
20
0
1
41
Ruud Jorise
21
56
1
2
0
14
42
Marc Robben
22
54
0
1
0
19
43
Joel Garabito
69
51
0
0
0
5
44
Kien Yen
25
★Socialize Revolution★
41
2
1
0
1
45
Nuban Trefilio
62
41
1
0
0
2
46
Ze-min Yu-tung
66
39
22
34
0
12
47
José María Dacumos
37
38
0
0
0
2
48
Junior Akers
70
38
0
0
0
2
49
Archibald Hardy
60
37
0
0
0
0
50
Andoni Ortelano
64
37
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games