Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Beirut #18
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Batuhan Toga
62
640
0
0
121
0
2
Ata Özergin
36
581
17
63
0
100
3
Abdelatif Algosaubi
69
572
12
4
0
74
4
Fenuku Azmy
78
562
260
50
0
24
5
Isli Matar
72
546
6
0
0
86
6
Jochen Becker
65
541
19
0
0
52
7
Orçun Avsar
78
541
28
5
0
56
8
Itamar Almog
69
523
9
1
0
78
9
Gerardo Enciso
68
484
17
62
0
131
10
Hotha Haddad
33
478
5
0
0
43
11
Amir Talu
78
478
55
159
0
107
12
Ialu Shehata
37
435
1
27
0
80
13
Adal Abehsera
73
416
116
20
0
16
14
Zoltán Urbanik
31
412
1
0
0
16
15
Reşat Nuri Berkes
73
412
0
0
57
5
16
Immel Barkatte
33
396
3
21
0
103
17
Hapu Sa'ad
73
368
12
25
0
87
18
Sandro Viana
73
362
46
171
0
90
19
Thair Shokry
71
359
11
23
0
59
20
Erhan Senay
72
321
38
53
0
111
21
Emanuel Kukec
77
302
231
21
0
15
22
Sadiya El Karkouri
31
234
2
1
1
18
23
Taffounnout Ouaziz
28
198
12
2
0
7
24
Tarik Senedjemibmehy
26
152
0
3
0
19
25
Tupia Endemongo
74
143
87
14
0
7
26
Musa Azran
25
142
0
0
40
0
27
Azim Benezekri
23
127
4
1
0
9
28
Baraka Matar
71
116
0
2
0
17
29
Zee-loo Lai
24
108
0
0
0
14
30
Kambythet Bedoussa
25
100
0
0
0
8
31
Yeften Myara
71
61
0
0
4
0
32
Yeften Youssoufi
25
58
0
4
0
11
33
Çağrı Gökalp
51
57
33
89
0
2
34
Jhong-shun Hang
70
41
0
0
0
12
35
Ilan Barak
26
FC Wanaka
38
36
0
0
0
36
Guan-pei Wen
69
38
0
0
5
0
37
Ian Parrill
77
38
0
0
0
0
38
Ali Bourakh
64
37
39
3
0
2
39
Endre Soltész
24
Al-Qamishli
36
20
0
0
1
40
Yiğit Gurânî
19
35
26
0
0
2
41
Lionel Louet
65
35
0
0
0
0
42
Faramarz Jalilpoor
76
35
0
0
0
0
43
Oron Lieberman
27
江米联队
34
0
0
0
0
44
Jérémy Boeuf
33
FC Charlotte Amalie #32
34
12
0
0
0
45
Shuval Machuv
64
34
0
0
0
0
46
Annaber Maghdas
68
34
0
0
6
0
47
Guy Monday
78
34
0
0
16
1
48
Tiran Becker
22
FC Settat #5
33
12
1
0
0
49
Mohammed Shukry
63
33
37
6
0
0
50
Aaron Cribb
77
33
39
2
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games