Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Juba #71
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Suggut Abdelrazek
72
587
30
55
0
144
2
Uksem Moustafa
68
581
20
43
0
136
3
Gadi Benaaron
74
572
5
0
0
19
4
Korfa Muliro
37
549
0
0
99
1
5
Laweye Bassir
72
546
0
0
0
33
6
Obafemi Yaovi
62
526
9
0
0
22
7
Mahmud Inyotef
69
502
51
5
0
23
8
Rigel Rosilio
59
499
1
0
0
18
9
Zewdie Sokoine
66
496
0
0
169
7
10
Teferra Sahlu
70
495
9
32
0
145
11
Karif Azouz
69
460
5
1
0
25
12
Oumar Baby
73
454
89
8
0
16
13
Lwennas Madani
69
420
0
1
0
48
14
Dida Njoka
32
407
22
59
0
106
15
Rafid Eudoxo
33
400
10
0
0
61
16
Safi Benganem
74
393
41
7
0
17
17
Mud Bousquila
71
373
2
13
0
76
18
Ahjmed Bellahem
38
370
6
21
0
96
19
Idir Rahman
75
369
4
0
0
29
20
Ato Gachukia
64
362
0
0
117
0
21
Mujab Barchilon
37
360
3
21
0
104
22
Oliver Forrest
31
356
0
0
73
2
23
Ghawth Somayli
37
341
5
0
0
33
24
Eurico Pêcego
68
333
2
6
0
68
25
Abbas Melloul
32
304
3
0
0
58
26
Qasim Ouaziz
37
263
68
17
0
22
27
Mohamed Bouganim
32
180
2
6
0
69
28
Mário Canedo
28
165
27
5
0
7
29
Samir Marciano
27
141
0
0
0
11
30
Rakin Ittah
25
137
2
4
0
14
31
Mejdan Sebag
66
111
1
1
0
17
32
Ubayy Benachouil
26
107
0
0
0
10
33
Tewfik Bettan
23
64
0
0
0
15
34
Waleed Bellahem
25
64
4
1
0
3
35
Azi Afolabi
36
63
9
2
0
2
36
Bouchaib Abodana
34
56
1
0
0
9
37
Sumrah Noorudeen
29
50
0
0
0
12
38
Saulo Kamzee
62
36
0
0
0
3
39
Đinh Ðại Dương
72
35
13
0
0
1
40
Goukouni Boganda
69
34
1
0
0
1
41
Aras Harrosh
22
Deim Zubeir
33
1
0
0
4
42
Menzu Benadi
31
33
36
2
0
2
43
Okang Ngotho
23
FC Den Eendracht Aalst
32
12
1
0
0
44
Ghidey El-Shamy
64
32
0
0
0
1
45
Maulana Delouya
71
32
8
11
0
12
46
Falih Sharaf
36
30
0
0
0
5
47
Worku Boshoso
64
29
0
0
9
0
48
Adjo Ben Razzagh
20
27
0
0
0
10
49
Mohamed Al Shafei
36
FC Kigali #23
27
6
15
0
1
50
Marien Kongolo
20
24
0
0
0
8
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games