[DJB]Tarawa Jianlibao FC
Cúp/Giải đấu hiện tại
[DJB]Tarawa Jianlibao FC vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc Bảng | ? | 80 |
Siêu cúp quốc gia Kiribati mùa 79 | AQ | 79 |
Cúp quốc gia Kiribati mùa 80 | ? | 80 |
Giải vô địch quốc gia Kiribati | ? | 80 |
Cúp trẻ U21 Kiribati mùa 80 | TK | 80 |
WOOD CUP mùa 80 | VĐ | 80 |
WOOD CUP mùa 81 | ? | 81 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu [DJB]Tarawa Jianlibao FC đã tham gia.
Quốc tế
Siêu cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Siêu cúp quốc gia Kiribati mùa 78 | AQ | 78 |
Siêu cúp quốc gia Kiribati mùa 77 | VĐ | 77 |
Siêu cúp quốc gia Kiribati mùa 76 | VĐ | 76 |
Siêu cúp quốc gia Kiribati mùa 75 | AQ | 75 |
Siêu cúp quốc gia Kiribati mùa 74 | AQ | 74 |
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp quốc gia Kiribati mùa 79 | 1/8 | 79 |
Cúp quốc gia Kiribati mùa 78 | VĐ | 78 |
Cúp quốc gia Kiribati mùa 77 | VĐ | 77 |
Cúp quốc gia Kiribati mùa 76 | AQ | 76 |
Cúp quốc gia Kiribati mùa 75 | BK | 75 |
Cúp quốc gia Kiribati mùa 74 | VĐ | 74 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 79 |
Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 78 |
Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 77 |
Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 76 |
Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 75 |
Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 74 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp trẻ U21 Kiribati mùa 79 | TK | 79 |
Cúp trẻ U21 Kiribati mùa 78 | TK | 78 |
Cúp trẻ U21 Kiribati mùa 77 | TK | 77 |
Cúp trẻ U21 Kiribati mùa 76 | AQ | 76 |
Cúp trẻ U21 Kiribati mùa 75 | BK | 75 |
Cúp trẻ U21 Kiribati mùa 74 | VĐ | 74 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
WOOD CUP mùa 80 | V1 | 80 |
WOOD CUP mùa 79 | V1 | 79 |
WOOD CUP mùa 79 | AQ | 79 |
WOOD CUP mùa 79 | V1 | 79 |
Youth League mùa 78 | V1 | 78 |
WOOD CUP mùa 78 | AQ | 78 |
WOOD CUP mùa 78 | AQ | 78 |
WOOD CUP mùa 75 | VĐ | 75 |
WOOD CUP mùa 74 | V1 | 74 |
WOOD CUP mùa 74 | V1 | 74 |