Heilongjiang Ice City FC
Tên | Heilongjiang Ice City FC |
---|---|
Huấn luyện viên | 卡麻思 |
Quốc gia | Kiribati |
Thành phố | Tarawa |
Sân vận động | Harbin International Exhibition Center Stadium, Sức chứa: 200,000 |
Danh tiếng | 6,834,642 |
Đội U21 | Có |
Giải đấu | Giải vô địch quốc gia Kiribati |
Cúp quốc gia | BK Cúp quốc gia |
Cúp khác | |
Trận kế (tất cả) | Ngày mai - 01:39 Heilongjiang Ice City FC vs. [ZERO]Hubei Evergrande (Giải vô địch quốc gia Kiribati) |
Kết quả thi đấu gần đây (tất cả) | THTBT? |
Ngôi sao đội bóng (tất cả) |
|
Đội hình trung bình tốt nhất Giá trị đội hình tốt nhất trung bình được tính bằng cách lấy thủ môn và 10 cầu thủ tốt nhất trên sân (bất kể vị trí). |
So sánh các đội
Chỉ người dùng V.I.P mới có thể so sánh. V.I.P () có thể so sánh các cầu thủ hoặc V.I.P () có thể so sánh các đội bóng để thấy được những khác biệt tổng quan.