Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Malaysia
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 84
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Putera Athmar
59
179
0
0
64
1
2
Hafiy Badrul
35
United Rubber Ducks
151
106
12
0
4
3
Daud Yamin
81
136
0
0
21
0
4
Hani Alauddin
61
133
1
1
0
1
5
Saifullah Zaafarani
35
Matanzas
124
46
54
0
43
6
Azad Asadel
68
105
0
0
0
3
7
Rajab Abrar
63
93
58
0
0
0
8
Ibrahim Huzaifah
55
92
8
40
0
11
9
Bilal Rafie
39
90
1
20
0
5
10
Azri Asnawi
34
88
0
3
0
14
11
Zahwan Safiuddin
64
88
8
45
0
9
12
Arfa Asytar
76
77
3
31
0
5
13
Hisyam Jazali
75
75
0
26
0
15
14
Wasim Hikmat
78
74
0
0
0
1
15
Mujibuddin Jafar
75
74
35
0
0
1
16
Wahiduddin Faiq
64
73
38
0
0
2
17
Yunus Dini
29
Geng Pak Maunn
72
0
0
0
3
18
Afiq Akil
33
Nibong Tebal
72
0
7
0
18
19
Hazmi Jazli
32
71
0
0
0
5
20
Mahasin Izzan
28
Corcaigh AODV
67
0
0
0
1
21
Mahir Dalil
30
Geng Pak Maunn
66
9
2
0
1
22
Muzaffar Tawqir
60
66
19
0
0
2
23
Aththobarani Althaf
74
66
32
0
0
2
24
Ayoob Ubadah
34
Warp Sports FC
65
0
18
0
12
25
Shaib Alif
71
65
0
7
0
8
26
Abu Khawatim
78
64
0
0
0
0
27
Jalaluddin Zainuddin
34
FC Kaskas
62
8
0
0
1
28
Zakaria Muaz
66
62
0
0
0
3
29
Syauqi Abbasy
71
62
0
0
0
8
30
Tawfiq Shakir
30
Nibong Tebal
59
0
13
0
15
31
Mohammed Yasin
37
59
0
0
0
0
32
Hussein Amir
72
59
16
1
0
0
33
Zihni Basyar
79
59
0
18
0
10
34
Asymawi Tariq
76
59
24
0
0
2
35
Tamim Nasiruddin
61
58
2
19
0
9
36
Yasin Amjad
78
58
0
0
0
11
37
Bunyamin Zayani
66
57
2
14
0
20
38
Zubaidi Amrin
75
57
0
0
0
3
39
Salahuddin Masyhad
70
54
0
0
0
1
40
Zahir Idris
68
50
2
11
0
9
41
An'am Akhdan
77
50
0
2
0
5
42
Umair Farhan
61
48
0
0
0
1
43
Tayyib Raihan
62
48
0
1
0
1
44
Alwan Hulawi
28
We Lost
45
11
2
0
1
45
Wazni Khumaini
77
45
0
0
0
1
46
Razi Asy'ar
87
42
0
0
12
0
47
Aqmar Akhtar
33
Geng Pak Maunn
41
0
0
2
0
48
Majdi Yusri
67
41
0
0
0
1
49
Jazuli Fathuddin
74
40
0
9
0
6
50
Nasih Taib
63
37
0
0
1
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng trưng bày
Danh sách rút gọn
© 2013
Delft Games