Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Tunisia
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Adergazuz Khety
71
187
0
0
32
1
2
Ahjmed Maheri
48
171
59
104
0
22
3
Suggut Miara
77
149
8
0
0
7
4
Bezzi El Khayyat
74
135
4
0
0
5
5
Jalloun Osman
46
126
111
3
0
2
6
Jumh El Borolossy
54
124
0
0
27
0
7
Munib Chimane
71
117
5
62
0
15
8
Himmi Baya
47
109
3
39
0
18
9
Badr Annoume
32
RSCA
108
15
47
0
8
10
Mamoun Aboussera
73
108
1
20
0
8
11
Kardal Latif
54
102
0
16
0
16
12
Najid Amara
75
101
78
4
0
3
13
Abdeljilill Nezri
30
Regnum Croatorum
100
0
13
0
4
14
Nahim Baroukh
67
98
16
39
0
38
15
Amrus Barchilon
39
Warp Sports FC
96
4
44
0
7
16
Koceila Checroun
75
94
1
0
0
7
17
Ghawth Benhassi
88
94
1
9
0
14
18
Agellid El Ahmadi
34
Hunan billows
92
7
43
0
6
19
Ahamatu Barouche
32
FC HDIT
92
57
3
0
0
20
Imenand Laredo
59
91
49
1
0
2
21
Mimum Ferroukhi
75
90
0
0
0
4
22
Imazighen Bariohay
69
89
30
1
0
0
23
Mamoun Ibi
77
87
0
0
21
0
24
Malik Suissa
33
Caldas FC
86
36
0
0
2
25
Nusrah Benzine
36
从小喝到大
81
0
0
0
0
26
Nuri Haroche
50
80
50
0
0
1
27
Musa Kamel
37
77
39
1
0
0
28
Kardal Darir
73
76
0
0
0
8
29
Sayed Bellilty
58
74
39
0
0
0
30
Sifal Timoumi
57
74
1
26
0
11
31
Alheib Pashedu
36
Pikisikys
71
28
1
0
1
32
Ghassan Al Nasri
66
70
0
0
0
3
33
Akaday Abouzaid
76
70
1
26
0
16
34
Amennay Boumendil
36
universidad de deusto
68
1
0
1
1
35
Uthman Mossaoui
58
67
8
27
0
10
36
Hamsa Benichou
68
66
0
0
0
4
37
Ubayy Allach
59
65
0
0
0
12
38
Fahti Boukrouna
68
65
0
0
0
7
39
Karif Kaihep
32
FK Limbaži
64
4
29
0
5
40
Chadli el Ifrani
34
Hunan billows
64
0
15
0
0
41
Nuri Amenpanufer
67
63
28
1
0
1
42
Nuhaid Baroukh
66
62
0
9
0
13
43
Wasif Inyotef
75
61
0
17
0
6
44
Jalloun Radwan
76
61
21
1
0
0
45
Ebi Elbasuny
57
57
0
0
0
4
46
Yahya Al-Zeid
29
Golden Eaglets
56
0
0
0
1
47
Ferhat Abitbol
68
56
0
0
0
1
48
Samir Ankhtify
59
50
1
15
0
10
49
Elsueki Perez
71
50
0
2
0
2
50
Fenuku Ousmane
49
49
1
13
0
7
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng trưng bày
Danh sách rút gọn
© 2013
Delft Games