Gladsaxe IF #2 dk

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 25 2022dk K. Alstrupdk Gladsaxe IF #2Không cóRSD15 811
tháng 5 6 2022dk T. Listdk Gladsaxe IF #2Không cóRSD32 712
tháng 3 17 2022no K. Kjærstadno Seagullsdk Gladsaxe IF #2 (Đang cho mượn)(RSD106 718)
tháng 1 27 2022fi V. Jarvifi Heikin Enkelitdk Gladsaxe IF #2 (Đang cho mượn)(RSD98 147)
tháng 1 25 2022il E. Argovno Seagullsdk Gladsaxe IF #2RSD13 622 016
tháng 10 13 2021ca D. Bosquetfi FC Mäntylädk Gladsaxe IF #2RSD3 307 450
tháng 6 30 2021eng D. McClanahandk Ønslev FCdk Gladsaxe IF #2 (Đang cho mượn)(RSD275 781)
tháng 1 26 2021dk N. Søgaarddk Ønslev FCdk Gladsaxe IF #2 (Đang cho mượn)(RSD1 309 709)
tháng 12 31 2020se L. Rundbergdk Gladsaxe IF #2Không cóRSD1 033 983
tháng 11 11 2020it A. Della Volpedk Mystic Warrior Copenhagendk Gladsaxe IF #2RSD14 260 794
tháng 5 7 2020se L. Rundbergdk spitting cobras fcdk Gladsaxe IF #2RSD1 643 093
tháng 1 3 2020no B. Aarrestaddk Gladsaxe IF #2dk spitting cobras fcRSD6 062 661
tháng 11 10 2019is R. Bernissondk Gladsaxe IF #2Không cóRSD955 086
tháng 10 19 2019no B. Aarrestaddk Aalborg IF #3dk Gladsaxe IF #2RSD8 938 190
tháng 7 10 2019no C. Djupvikvn Ba Ria #12dk Gladsaxe IF #2RSD2 947 233
tháng 6 7 2019is V. Elfráðurssondk Gladsaxe IF #2Không cóRSD314 987
tháng 5 17 2019is R. Bernissondk Solrød BK #2dk Gladsaxe IF #2RSD1 309 832
tháng 5 9 2019sd A. Seleemdk Ønslev FCdk Gladsaxe IF #2RSD6 674 444
tháng 3 19 2019dk G. Espersendk Gladsaxe IF #2Không cóRSD1 276 188
tháng 3 19 2019is S. Ástmundurssondk Gladsaxe IF #2Không cóRSD1 181 694
tháng 3 19 2019se O. Lorentsondk Gladsaxe IF #2Không cóRSD1 091 526
tháng 3 19 2019no T. Teigendk Gladsaxe IF #2pf FC MatauraRSD1 293 681
tháng 3 19 2019nl R. Scholeydk Gladsaxe IF #2Không cóRSD1 181 694
tháng 3 19 2019dk B. Vintherdk Gladsaxe IF #2nir FC AntrimRSD3 618 750
tháng 3 10 2019is Á. Herfinnurssondk Gladsaxe IF #2Không cóCầu thủ đã bị sa thải