Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
ЦСКА МОСКВА 29
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Dimitrov Sigarev
31
400
251
19
0
18
2
Alojzije Barać
71
391
0
0
96
0
3
Tony Boulineau
35
Castelló de la Plana #5
342
12
1
0
18
4
Grigory Chekmarev
29
318
2
0
0
35
5
Milos Forman
64
300
0
0
48
1
6
Elvijs Matvejevs
33
285
124
6
0
21
7
Valentin Kutsenko
28
279
22
130
0
75
8
Andrei Rosmaneev
27
277
0
0
48
4
9
Meqwran Sektioui
60
272
2
0
0
4
10
Boubacar Burja
69
270
1
0
0
42
11
Lyudvig Yagubian
29
254
17
77
0
75
12
Oleg Kozin
30
252
8
84
0
95
13
Per Storm
65
237
0
0
0
26
14
Shahjahan Abidi
64
233
7
68
0
57
15
Agolave Kiakoa
64
220
15
41
0
56
16
Willem Jan Velsen
71
215
115
0
0
1
17
Hà Quang Triều
65
207
1
0
0
7
18
Vikenty Zagayev
27
202
3
1
0
23
19
Arsaber Karagyozian
30
Yerevan
200
3
0
0
31
20
Ion Vives
71
190
0
0
0
22
21
Kolya Chernitsky
29
189
0
29
0
21
22
Davide Bodart
24
185
180
9
0
3
23
Artem Khartov
78
183
84
169
0
29
24
Simon Hinerman
65
180
54
1
0
21
25
Darius Winters
74
180
0
0
0
14
26
Ottah Soalla
70
178
0
0
0
10
27
Pietro Lamberti
67
153
0
28
0
51
28
Hyun-Gi Si
64
151
37
0
0
1
29
Marijn Schmitt
60
147
0
0
0
30
30
Fedor Baholdin
77
146
3
0
0
9
31
Timmy Washburn
73
145
8
30
0
36
32
Clavet Carvat
72
141
3
56
0
48
33
Yan Lik
63
140
2
24
0
45
34
Goyo Villagomez
71
135
1
0
0
20
35
Stanislas Koslov
82
132
4
0
0
13
36
Marc Berryman
74
130
2
51
0
42
37
Tobias Jacobsen
61
120
27
0
0
1
38
Mauricio Ruiberriz
79
119
2
0
0
29
39
Dyma Friskov
25
108
5
35
0
41
40
Min Tung
78
107
0
0
0
9
41
Huai-yu Chong
76
106
6
31
0
13
42
Alexander Vinfrido
79
104
1
0
0
2
43
Ainis Melnītis
74
102
3
22
0
13
44
Alfred Langeveld
78
102
1
35
0
19
45
Illarion Burev
23
97
2
0
0
20
46
Mitchell Severe
72
95
48
1
0
2
47
Manuel Amores
78
90
4
0
0
15
48
Anatoly Korovichenko
23
89
5
0
0
19
49
Tanko Adepoju
73
85
34
1
0
1
50
Giuseppe Vicedomini
23
80
3
32
0
37
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games