Thoen F.C. th

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ph Kuroy Fabayos6959460053
2vn Đỗ Tuyền58547561780210
3ph José Osoria61545162056
4es Fermín Orsaba61506955065
5vn Lâm Đinh6449100500
6th Thongkon Tongproh36444132041
7br Moisés Moraes34437342940108
8mm Anant Barua64414341130143
9pw Pal Faka'osifolau7339042105098
10kh Rithisak Monireth2838025714027
11th Chuia Putrie33373833089
12mm Hasan Meka6937000610
13ar Sandro Cerro693671236088
14la Đàm Bách2834740035
15mm Sai Senajit703081325067
16th Suk Kantawong693071501306
17th Sumatra Traivut8030313314010
18vn Phó Chấn Hùng 71228211042
19vn Mai Kim Thông26218257707
20th Sap Srisai6020210032
21my Azhar Jazlan791901006
22th Yongchaiyudh Saiwaeo3318300160
23th Maha Sunthorn2317720026
24th Satrud Hitapot2616828048
25th Witsanunat Tanasugarn26167128040
26ar Isco Hinostro2114820017
27th Chavalit Suchinda6314700028
28ph Rodel Gaoat781470008
29th Disnadda Hubson2214223027
30th Somchai Suprija68141302012
31ar Joaquín Igualada261142002
32th Dok Hitapot3311040011
33th Yubamrung Sunthorn667700016
34th Erawan Samakrat316801012
35vn Dương Hải Bằng676800120
36th Othong Chamroon22520041
37th Baharn Phuk-hom33431002
38th Tai Akradej314300012
39th Pakhdi Jivacate31420007
40th Kanda Chakrabonse29410001
41th Chongrak Chavalit37385102
42ph Argel Fulo29ph Garfman FC340090
43vn Lâm Trung Hải 67333100
44ph Jonjon Labajo30hu FC Csepel320001
45ph Patrick Masoliver60320001
46cn I-tsing Xie31hk Yuen Long 7号310000
47vn Phạm Vĩnh Ân623117000
48my Hadi Asdaq64317000
49vn Phạm Thái Hòa22300006
50ph Richello Bugtong34300003

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.