Songkhla th

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ar Nauzet Devilla696000016110
2fr Igmi Amouzique7247992063
3th Choonhavan Sarit3745615340122
4us Dick Branan72455262060186
5ph Albert Millado35436150055
6hu Hunor Mandula7743510029
7ao Vasco Barreto68430120062
8my Makarim Hadif7342825890107
9be Guillaume Broizet3742310022
10vn Đoàn Việt Thương6942021211096
11vn Vũ Hoàng Ân6939461032
12vn Chung Anh Hoàng783891828016
13mm Nityagopal Gurudutt7238428713013
14vn Ngô Thành Long7038100025
15th Ti Parnthep80365530064
16eng Preston Craddock32299991780104
17kh Varin Sihanouk642901392089
18th Arthit Wongrutiyan2926500390
19vn Lư Ðại Ngọc79245455065
20sg Somdet-Ong-Yai Nut6823300333
21th Narisa Kriangsak2623120022
22vn Mạc Bình Minh71192148205
23ne Didier Collard631770000
24th Supp Prapass3017300210
25vn Nghiêm Thanh Liêm7315700280
26vn Lâm Quang Vinh 781420009
27th Chongrak Srisai2813732015
28th Su Khumpai2613063808
29vn Dương Viễn Cảnh7211112104
30vn Phạm Hữu Long2710833020
31vn Lương Tấn Minh241024239038
32vn Nguyễn Huân25691126025
33th Jarunsuk Parnthep22685003
34th Sunan Tongproh214014208
35th Xuwicha Apichart23393103
36my Akhtar Zawir703441001
37th Suphayok Pramoj22334307
38vn Nguyễn Minh Hào683353002
39vn Lương Văn Khanh22vn Barcelona football club320001
40ph Ramón Robano66310001
41vn Nguyễn Trọng Hà 7128101808
42vn Guo Jing71280001
43vn Uông Ðức Phong 75280070
44th Nirut Apichart71270001
45th Kraisingha Supasawat20260003
46ph Kotaro Jo362693408
47hu Ernő Fazekas552582907
48tr Onat Ataman17vn Hà Nội Cat King238708
49th Boon-Nam Apichart19181000
50th Disnadda Chuasiriporn31140060

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.