Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FK Tashkent #24
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Wolfgang Mikiciuk
57
660
268
16
0
47
2
Serikbek Yegorov
72
576
5
0
0
29
3
Toquchar Olzvoi
63
520
17
127
0
150
4
Krists Patmalnieks
65
478
219
12
0
13
5
Altay Zaman
68
475
90
312
0
130
6
Şaban Balkanlı
62
465
6
27
0
91
7
Murat Otmar
69
460
18
115
0
121
8
Furkat Dalimov
37
456
0
0
96
1
9
Kuzhuk Gansukh
68
456
329
30
0
15
10
Hugo Ophoven
71
454
0
0
61
3
11
Shahan Hoseinian
71
452
0
0
61
0
12
Fakriddin Rasulov
34
449
5
1
4
36
13
Salar Izadi
76
438
7
1
0
4
14
Göktürk Cömert
68
417
5
2
0
74
15
Enric Berlanga
32
415
405
19
0
14
16
Grégory Champollion
59
400
0
0
104
0
17
Yaroslav Vakhailov
34
380
18
74
0
86
18
Yusuf Soltanov
78
347
11
2
0
38
19
Muzaffar Iuldachev
79
345
2
13
0
27
20
Aydan Bey
66
334
170
7
0
24
21
Thomas Corradini
36
300
0
0
0
1
22
Babur Dzhumaev
33
293
5
42
0
82
23
Renat Djuraev
80
275
12
57
0
63
24
Andrey Petrob
32
266
3
48
0
71
25
Borchu Yundendorj
71
258
153
10
0
11
26
Yamin Asanov
27
254
5
0
0
28
27
Aleksey Volchinsky
61
246
32
144
0
59
28
Nariman Khamrakulov
26
236
4
0
0
11
29
Bahauddin Bianculov
35
164
0
0
21
1
30
Ravshan Khalavets
32
163
1
9
0
29
31
Salim Mustov
28
163
17
4
0
10
32
Taras Salimsakov
33
157
3
0
0
18
33
René Pirault
68
152
88
8
0
2
34
Yaroslav Ismailov
31
151
2
9
0
26
35
Akmetzhan Zavylov
68
120
0
1
0
13
36
Dologhon Hattori
25
114
40
83
0
30
37
Yamin Asadov
24
97
0
0
0
6
38
Dadash Hasanbegov
21
88
6
2
0
15
39
Pavel Hasimbekov
21
75
0
0
0
6
40
Ajibayo Lawal
35
64
0
4
0
11
41
Babur Abdullayev
28
61
0
1
0
9
42
Bil Bagdasarov
21
59
0
0
0
9
43
Baran Köprülü
62
54
1
0
0
0
44
Talgat Kamentzev
45
47
22
3
0
1
45
Alexandr Topolski
67
42
0
0
0
11
46
Dilfar Knaniev
49
38
1
0
0
7
47
Bahram Dehqani
20
Shanghai OMH
36
34
2
0
0
48
Hakan Yener
57
36
0
0
0
1
49
Bayram Hekimoğlu
64
36
2
0
0
2
50
Pascal Brindal
48
35
0
0
0
7
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games