FC Murgab tm

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 3 2024tm E. Agcatm FC MurgabKhông cóRSD53 615
tháng 5 2 2024tm E. Basartm FC MurgabKhông cóRSD740 514
tháng 5 1 2024tm E. Erimtm FC MurgabKhông cóRSD22 293
tháng 4 10 2024tm I. Türkşentm FC MurgabKhông cóRSD57 400
tháng 4 9 2024tm B. Varoltm FC MurgabKhông cóRSD10 000
tháng 4 8 2024tm A. Sunaytm FC MurgabKhông cóRSD10 000
tháng 3 15 2024fr V. Sainte-d'Aignauxuz Real Tashkent FCtm FC Murgab (Đang cho mượn)(RSD154 256)
tháng 10 9 2023kg K. Karadenizil Hapoel Tel Avivtm FC Murgab (Đang cho mượn)(RSD916 920)
tháng 10 8 2023tm P. Erkentm FC MurgabKhông cóRSD21 066
tháng 10 7 2023tm M. Eygütm FC MurgabKhông cóRSD28 405
tháng 7 2 2023nl J. Thienuz Real Tashkent FCtm FC MurgabRSD13 159 786
tháng 6 1 2023gh S. Hanounetm FC MurgabKhông cóRSD19 573
tháng 5 4 2023tm E. Topaloglutm FC MurgabKhông cóRSD11 258
tháng 4 12 2023uz K. Niyazitm FC MurgabKhông cóRSD24 116
tháng 3 23 2023af B. al-Qadhafiil Tel Aviv FCtm FC Murgab (Đang cho mượn)(RSD3 846 426)
tháng 11 6 2022kz D. Abdusjaparovis au p'tit bonheurtm FC MurgabRSD35 377 489
tháng 8 23 2022uz N. Gubaydulinuz United INGtm FC Murgab (Đang cho mượn)(RSD134 162)
tháng 10 10 2021uz B. Niyrazovkr SG(KOR)tm FC MurgabRSD22 641 308
tháng 1 29 2021uz Z. Abbasovuz Real Tashkent FCtm FC Murgab (Đang cho mượn)(RSD564 895)
tháng 10 16 2020tm V. Akintm FC Murgabaf FC Charikar- KabulRSD28 249 677
tháng 10 15 2020br R. Lagesaf FC Charikar- Kabultm FC MurgabRSD2 906 291
tháng 8 22 2020tm M. Orgatm FC Murgabuz FK CharxinRSD23 316 555
tháng 7 28 2020cw R. Drenthetm FC Murgabmx Gallos FCRSD9 077 858
tháng 5 18 2020iq R. Al Gaharytm FC MurgabKhông cóBị sa thải với người quản lý
tháng 4 14 2020iq R. Al Gaharypy Asuncion #23tm FC MurgabDi chuyển với người quản lý