Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
SC Geraardsbergen
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Harry van Heekeren
67
563
1
1
0
43
2
Rik Thijs
37
539
28
135
0
121
3
Gosse Baars
68
539
372
20
0
17
4
Gilles Anzeray
64
523
15
73
0
154
5
Ton Reimer
73
517
18
1
0
68
6
Ayo Bachir
76
481
5
36
0
96
7
Sacha De Deken
60
462
184
10
0
12
8
Pierre Murdac
61
458
7
42
0
109
9
Arnout Van Goey
37
443
14
0
0
56
10
Roger Privat
36
433
14
6
0
58
11
Paul de Coubertin
34
433
8
2
0
40
12
Victor Chavasse
68
433
0
0
85
1
13
Pra N'Diaye
70
422
10
79
0
122
14
Jérémy Ganteaume
63
419
9
0
0
25
15
Marijn Akersloot
75
419
92
269
0
90
16
Mathieu Gand
69
413
9
2
0
42
17
Johnny Jans
58
399
93
165
0
130
18
Philippe Voorhoof
30
389
241
21
0
12
19
Gaetan Couturier
69
383
9
0
0
4
20
Niels Ignatius
51
368
271
10
0
13
21
Jean-Marc Lamiel
48
367
61
168
0
221
22
Vincent Herreweghe
37
323
3
35
0
34
23
Roderik Verschelden
61
321
0
0
63
0
24
Daan van Roden
71
296
205
14
0
9
25
Thibaut Cochetel
69
263
8
41
0
65
26
Alfredo Paolozzi
28
262
183
12
0
4
27
Vikenty Shashkov
35
249
7
0
0
39
28
Domingo Agirretxe
28
235
32
127
0
36
29
Henry Shiflet
30
233
162
10
0
1
30
Kuang-yin Lin
65
233
0
0
50
0
31
Jeffrey Rogiers
37
211
195
16
0
4
32
Maurice Flavigny
33
210
1
28
0
63
33
Thomas Devereux
33
206
0
0
47
0
34
Mehmed Ibrić
65
205
7
30
0
71
35
Yuba Abbou
74
191
0
0
12
2
36
Arjen de Graves
27
161
2
0
0
5
37
Tommie de Vos
45
132
75
3
0
4
38
Ben Foos
34
96
46
3
0
3
39
Jakob Sonn
60
73
36
1
0
2
40
Vincent Petiot
63
55
0
0
0
2
41
Luc Fortescue
67
54
1
0
0
5
42
Dominic Flick
64
38
32
3
0
0
43
Luc Julia
58
36
0
0
0
0
44
Gertjan van der Meulen
65
36
1
0
0
2
45
Patrick Bréton
30
Deshaies Town
35
0
0
0
0
46
Ton Zuyderwyk
59
35
15
1
0
0
47
Christian Dulfer
71
35
48
2
0
1
48
Cyrille Surin
54
34
15
1
0
1
49
Matthijs Smits
24
FC Tammelan Ryske
33
0
0
11
0
50
Olivier Van Queckelberghe
58
33
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games