Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Rabat #13
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Kamenwati Mostafa
65
488
127
244
0
173
2
Hasani Boumendil
62
479
45
186
0
168
3
Hami El-Sayed
65
460
8
0
0
56
4
Ixzi Tamer
66
448
509
36
0
19
5
Akorakor Tetiseneb
75
445
0
0
50
2
6
Marzuq Aouathe
77
431
279
38
0
14
7
Laweye Chouchana
78
395
11
0
0
45
8
Ghazi Arazi
33
388
0
0
196
1
9
Najjar Massoun
69
372
8
0
0
26
10
Davy Janes
34
370
7
0
0
9
11
Muhammed Al Mutadee
79
356
8
31
0
51
12
Fatih Khnumhotep
32
349
0
0
182
0
13
Menes Koosa
64
344
9
8
0
55
14
Akzer Filali
33
341
10
37
0
91
15
Wayaasi Al-Temiyat
79
321
9
23
0
98
16
Ahmed Kamche
26
317
375
15
0
16
17
Khamis Senet
78
311
185
25
0
14
18
Basil Sobh
81
309
3
0
0
15
19
Faris Abaza
82
269
12
0
0
37
20
Kadidu Bedouch
81
267
11
27
0
51
21
Mahjoub Dabda
79
256
72
185
0
45
22
Yeften Ghali
80
255
0
0
37
0
23
Gaya Osman
80
253
9
0
0
41
24
Abruri El Kassas
82
187
20
44
0
28
25
Yellel Ankhpakhered
83
155
40
4
0
6
26
Sudi Harnakhte
24
154
1
0
0
28
27
Lwennas Benzly
26
153
53
161
0
52
28
Ajdir Surur
70
147
0
0
16
0
29
Ebi Zidane
23
131
1
5
0
25
30
Najid Bachaoui
22
102
0
5
0
19
31
Yabram Chadili
24
100
2
3
0
6
32
Yaghmurasen Zouabri
33
100
0
0
46
1
33
Un-Nefer Benchetrit
70
98
2
0
0
11
34
Aziz Tarek
22
90
1
2
0
11
35
Maurice Bourgeat
79
90
0
3
0
13
36
Ialu Abichid
21
80
18
2
0
3
37
Azregh Oziel
68
63
1
0
3
0
38
Aghali Nooreddin
24
50
0
1
0
1
39
Sudi Sinuhé
22
45
0
0
0
5
40
Gaudino Cuomo
35
Feriköyspor
35
33
0
0
0
41
Marcos Noronha
69
32
0
0
6
0
42
George Belkaim
19
MPL Queens Park Rangers
31
7
0
0
0
43
Kamel Ramadan
60
29
2
7
0
11
44
Ghumer Soltan
31
الزمالك
28
4
5
0
12
45
Badrak Assoulay
23
27
0
0
0
3
46
Zaid Bendavid
82
20
0
0
0
2
47
Tehuti Barouch
21
17
0
0
0
1
48
Fella Danino
19
16
0
0
0
2
49
Abdul Atchouel
18
15
0
0
0
6
50
Galo Romaguera
67
11
4
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games