Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Mohammedia #5
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Raghid Akimi
62
528
282
24
0
13
2
Chadli Aladdin
70
507
60
172
0
135
3
Lewnis Lamari
67
491
11
0
0
36
4
Ghumer Mubarak
72
448
0
0
159
3
5
Jassiem Ezat
63
434
0
11
0
73
6
Zinedine Abenssour
33
419
15
60
0
104
7
Abdelhamid Belamich
33
408
46
100
0
89
8
Enea Roghi
66
408
0
0
0
33
9
Suggut Herihor
63
388
32
86
0
137
10
Rachid Benchaya
73
380
7
21
0
88
11
Mario Zufras
34
364
3
0
0
7
12
Yoo-ngan Su
33
352
11
1
0
12
13
Manu Al-Jahani
35
344
81
20
0
23
14
Thaqib Benabo
77
343
4
11
0
44
15
Inácio Morais
77
318
5
0
0
17
16
Saed Abouab
77
306
136
13
0
10
17
Shakir Barouk
76
300
3
31
0
123
18
Kutaiba Moteab
34
280
3
20
0
44
19
Ako Benaaron
33
276
1
19
0
48
20
Diya Bejaoatti
79
261
2
0
0
34
21
Mamoun Suemniuet
68
254
2
0
0
37
22
Nassir Baroukel
77
240
6
14
0
45
23
Adum Nakht
78
237
86
12
0
16
24
Adil Barrouk
24
231
4
0
0
49
25
Ixfensen Akimi
66
217
50
7
0
4
26
Fatik El-Noubi
76
212
0
0
68
0
27
Nguyễn Quang Triệu
29
204
3
0
0
4
28
Rayyan Abehssera
25
189
0
1
0
49
29
Meksa Ben Naim
39
187
0
0
90
0
30
Hami Doka
24
178
31
10
0
14
31
Zinedine Abergel
25
174
8
26
0
53
32
Kalule Abehssera
22
174
174
13
0
9
33
Mounir Irukaptah
28
151
0
0
81
2
34
Abdelatif Kheni
67
118
0
2
0
21
35
Khaldun Belladina
21
82
7
1
0
5
36
Mamoun Ben Benaoum
63
71
0
0
0
8
37
Remmao Al Montasheri
30
70
0
0
0
10
38
Saqr Ohayon
32
60
2
0
0
1
39
Kahotep Benacerraf
65
59
0
0
0
3
40
Mehdi El Ghazi
72
42
0
0
0
5
41
Un-Nefer El-Far
22
39
0
0
0
16
42
Muhammed Ridha
19
36
0
0
0
23
43
Afalku Al Effendi
62
35
10
30
0
6
44
Gildon Myara
47
30
21
0
0
1
45
Morteza Ouaziz
64
30
0
0
0
0
46
Ch'ang-chieh Dung
65
30
24
0
0
2
47
Morteza Suissa
32
28
17
18
0
6
48
Matar Bonfoh
41
USM Khenchela
28
14
11
0
14
49
Aghilas Lomy
56
28
0
0
0
3
50
Sin El Kamche
62
28
14
1
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games