川军FC cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1pa Manuel Dominquez5762483025
2cn Zi-jun Jiang6453320225026
3cn Yin-fat Ow67530001061
4dj Mutara Kalule6652482031
5cn Shi-ping Fei72517121048
6jp Toshiro Kawazu704891104040160
7cn Yin-reng Lau764891266092
8tw Mun-wah Dong7948326138090
9gp Joe St. Clair6444420028
10hk Mai Poh75438190027
11cn Jian-zhang Ning7643513890103
12tw Shou-feng Jianbua7041430022
13cn Ka-fei Ban62363412082
14cn Pie-qi Kwok3930900410
15cn Ju-long Mingxia7730700450
16jp Tadaaki Fukuzawa68300197506
17kr Sang-Chul Koo68289216409
18kp Sung-U Ku3327012043
19gh Adrien Nordin3526070030
20cn Su-shun Kung66258153013
21sm Santino Carpentieri8025823138091
22cn Guo Chong292151457032
23br Carlos Maia6021112976050
24cn Chun-mei Cheng3520870803
25jp Tohaku Kasaya301961682056
26cm Simon Amoudry66178115040
27bs Patrick Goodwin3617542121033
28cn Qian-hua He34151111015
29cn Tak-hing Zhan3112815019
30it Cornelio Consigli3512540015
31cn Jing-sheng Liwei6212400183
32cn Yin-zhen Cheung3512221206
33cn San-gui Xiao3911900440
34cn Zhi-huan Ti261161251104
35cn Wang-fen Qi271151006
36cn Bin-ying Yu3511421011
37am Borya Varian27107101011
38cn Yic Hou2610517403
39cn Hai-dong Thum269820026
40az Jafar Bagabzade70850005
41cn Cheng-ho Fu35cn Hangchou #297671504
42cn Peng Zhengyi667621201
43nl Gerard Verbeek24541006
44cn Bai-luo Tao34490050
45cn Tia He2646419012
46cn Wei-sng Ou39cn FC K ai xin3600220
47cn Qian-hua Fang633426101
48my Alham Khairin23330001
49cn Mao Ping26cn FC CR73354401
50cn San-pao Mao25cn FC Los Angles332003

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.