Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Brazzaville #32
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Philippe Burtin
36
621
674
35
0
21
2
Usman Batakan
62
559
12
60
0
137
3
Essian Manjak
62
551
9
0
1
27
4
Kivanç Atabek
58
531
10
0
0
50
5
Kefentse Evans
65
521
443
19
0
13
6
Yerodin Mugisha
61
520
0
0
165
1
7
Zouhair Castagnary
61
515
10
0
0
14
8
Frederik Claes
68
500
10
52
0
113
9
Shumba Mphahlele
60
497
6
0
0
19
10
Marcelo Cunhal
69
485
231
27
0
25
11
Makoenoe Make
63
470
43
109
0
88
12
Kyereti Saady
34
424
9
35
0
146
13
Kevin Kaessens
35
388
95
18
0
23
14
Clavet Charriol
35
385
7
41
0
99
15
Robert Ranger
73
383
19
148
0
93
16
Taruvinga Katiyo
69
370
0
0
68
2
17
Dirk Van Rompu
30
342
18
0
0
41
18
Benoit Digby
29
341
0
0
80
0
19
Renato Caballero
70
334
8
1
0
19
20
Anim Zutongo
29
328
7
23
0
71
21
Mapira Shereni
64
320
3
0
0
30
22
Basilio Buendia
75
318
21
68
0
82
23
Yannick Ramelle
29
303
8
0
0
31
24
Harold Worral
75
286
8
3
0
15
25
Philip Merckx
30
263
1
14
0
34
26
Eric D'Auberville
26
250
118
240
0
92
27
Bambata Moroka
68
201
3
0
0
23
28
Ibeonukara Kpesebaan
28
175
5
0
0
2
29
Kumi Jammeh
68
166
3
0
0
26
30
Abrafo Anaba
32
162
1
0
1
11
31
Elías Cuesta
37
124
0
0
34
0
32
Jawara Adebayor
31
121
10
3
0
4
33
Jean Pierre Carraz
68
121
1
8
0
25
34
Gerrit Buts
68
114
0
0
0
11
35
Tamirat Kifle
36
100
1
2
0
19
36
Mesut Necipoglu
57
99
0
0
0
2
37
Pim Demeurichy
38
73
3
0
0
11
38
Abdulsalam Diamacoune
25
FK Madpool
56
1
2
0
4
39
Abel Debergé
28
53
0
0
0
13
40
Vusumuzi Tugwane
32
34
0
0
0
8
41
Timo Verheyen
62
34
37
1
0
4
42
Adwin Keïta
17
Swetes CF
32
0
0
0
0
43
Philip Vanhamel
50
32
4
20
0
12
44
Essel Fawehinmi
33
31
0
0
0
6
45
Markos Matiba
61
31
18
1
0
1
46
Jean Pierre Fortescue
67
31
10
31
0
8
47
Frederico Sodré
58
30
1
16
0
7
48
Vittore de Laurentiis
71
30
71
2
0
2
49
Isaac Hulderman
68
30
0
0
0
0
50
Ogunsheye Aliyu
31
charrua
29
20
0
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games