Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Brazzaville #29
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Sulaiman Mangi
37
550
118
337
0
149
2
Changamire Nshombo
63
542
26
145
0
155
3
Ndiaye Aidoo
63
532
37
129
0
177
4
Phạm Ðăng Ðạt
60
531
313
20
0
21
5
Alpha Himbane
60
520
9
0
0
30
6
Stephane Berbe
61
465
63
5
0
41
7
Vincent Trottier
64
461
3
0
0
18
8
Stefan Fierens
33
450
0
0
86
0
9
Kakuyon Simo
64
442
0
0
60
2
10
Ken Hoenaert
65
434
233
11
0
18
11
Marc-Antoine Lastex
31
426
460
30
0
6
12
Willem Tillis
33
413
13
2
0
46
13
Udeme Touré
63
408
2
58
0
56
14
Mori Kumsa
34
406
91
15
0
27
15
Gbaingbain Habe
71
384
0
0
0
34
16
Mxolisi Bopape
37
378
8
41
0
92
17
Moshood Ntab
33
374
5
33
0
61
18
Davy Vandewiele
32
341
12
2
0
14
19
Lamin Babreyaro
71
330
8
1
0
37
20
Sy Fambaré
68
271
0
0
33
1
21
René Distel
27
267
8
0
0
32
22
Hadgu Baloucoune
28
255
10
8
0
25
23
Vusumuzi Letshwiti
35
252
3
23
0
61
24
Gaika Chissano
69
235
9
0
0
18
25
Aren Bodian
64
234
56
2
0
12
26
Ismaila Bop
62
219
0
1
0
36
27
Ismaila Orisayomi
68
212
3
0
0
14
28
Dominique Godet
26
198
4
0
0
22
29
Bode Lorpu
70
196
4
11
0
34
30
Ndyae Molema
67
182
60
12
0
9
31
Wilson Silveira
64
160
23
99
0
36
32
Mthikraka Burgoyne
69
120
5
7
0
18
33
Adama Bonsu
28
112
1
0
0
14
34
Freddy Truyens
69
101
1
0
0
8
35
Zwide Mamoepa
68
97
17
1
0
4
36
Dries Daalder
70
95
0
0
19
0
37
Jean Paul Barret
35
73
0
0
9
2
38
Steven Reynders
24
50
0
1
0
5
39
Abdoulaye Okesola
20
49
1
0
0
0
40
Ariyon Noké
24
48
1
0
0
6
41
Nolle Ballete
27
48
0
0
0
8
42
Damany Makanaki
22
39
0
0
0
3
43
Yinka Ndong
63
32
0
0
0
0
44
Kabo Commerford
19
FC OTB Africans
31
0
0
0
0
45
Aren Gomis
21
FC OTB Africans
31
0
0
0
2
46
Domevlo Isangedighe
50
31
1
0
0
5
47
Dzigbode Boissy
62
31
7
10
0
8
48
Roba Assefa
64
31
33
1
0
0
49
Komla Pane
34
Libreville #18
30
3
0
0
1
50
Santiago Saragosa
30
29
2
10
0
7
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games