FC Bokombayevskoye #2 kg

Lịch thi đấu


Thời gianChủ nhàĐội kháchCúp/Giải thi đấu
Ngày mai - 02:20kg FC Bishkek #6kg FC Bokombayevskoye #2kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]Lấy vé chùa
thứ bảy tháng 6 8 - 13:33kg FC Osh #16kg FC Bokombayevskoye #2kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]Lấy vé chùa
chủ nhật tháng 6 9 - 10:44kg FC Bokombayevskoye #2kg FC Osh #31kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]Lấy vé chùa
thứ ba tháng 6 11 - 04:16kg FC Kaindy #3kg FC Bokombayevskoye #2kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]
thứ tư tháng 6 12 - 13:21kg FC Bishkek #7kg FC Bokombayevskoye #2kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]
thứ năm tháng 6 13 - 10:42kg FC Bokombayevskoye #2kg FC Osh #3kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]
thứ sáu tháng 6 14 - 04:46kg FC Osh #30kg FC Bokombayevskoye #2kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]
thứ bảy tháng 6 15 - 10:19kg FC Bokombayevskoye #2kg FC Bishkekkg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]
chủ nhật tháng 6 16 - 13:26kg FC Khaydarkan #6kg FC Bokombayevskoye #2kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]
thứ hai tháng 6 17 - 10:49kg FC Bokombayevskoye #2kg FC Bishkek #6kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2]