Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Bishkek #68
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Tolga Mahmutoğlu
62
676
30
1
0
74
2
Vitale Carparelli
64
653
562
28
0
23
3
Volodymyr Galiullin
67
646
7
0
0
53
4
Muhammed Yucel
64
599
73
197
0
234
5
Civan Alican
35
588
7
1
0
53
6
Thabit Bibas
65
588
29
121
0
144
7
Yalçın Tanaoglu
67
587
15
0
0
62
8
Bayram Balkanlı
34
543
20
63
0
114
9
Askold Rustaveev
34
542
0
0
151
6
10
Altan Ezgin
36
519
201
12
0
21
11
Renat Heidarov
34
514
13
0
0
66
12
Aziz Radfar
64
510
1
0
0
17
13
Jan Dieter Thon
68
502
54
195
0
127
14
Amma Reis
71
490
311
39
0
1
15
Frank Tabar
67
483
0
0
106
0
16
Vecihi Mandirali
34
480
13
54
0
84
17
Tarık Necipoglu
32
447
8
38
0
70
18
Murat Tekir
68
420
0
0
88
0
19
Kutlay Davutoğlu
71
393
6
37
0
58
20
Islam Demantiev
63
338
23
1
0
25
21
Safarbek Nadjafaliev
64
332
11
81
0
69
22
Tugay Ozalan
28
297
2
0
0
6
23
Palko Khoklov
26
258
2
3
0
36
24
Vadim Khaldin
34
242
5
0
0
32
25
Khaidu Hattori
29
235
54
5
0
21
26
Shukhrad Ibrahimov
72
216
10
0
0
18
27
Ahmed Kazuk
72
205
11
0
0
30
28
Alisher Zeytulaev
76
165
0
0
44
0
29
Dilfar Bayramov
75
159
3
32
0
32
30
Bayram Terim
73
157
93
10
0
8
31
Mammaduli Rustamov
79
145
26
101
0
30
32
Hakan Tobuk
72
145
42
4
0
3
33
Abdumannob Khusnutdinov
24
93
1
0
0
12
34
Muhammet Sancakli
76
88
3
11
0
25
35
Meriç Tasilova
71
86
0
2
0
14
36
İlyas Zaman
76
82
0
0
24
0
37
Atash Iranpak
27
70
14
3
0
3
38
Paco Sooy
74
68
3
0
0
14
39
Busiris Bourgel
29
61
0
0
0
1
40
Ibrahim Maraz
76
60
0
1
0
17
41
Nariman Amirguliyev
18
51
23
25
0
21
42
Yevgeni Levitzky
71
49
1
0
0
5
43
Yong-Jun Kang
29
Matanzas
40
0
0
14
0
44
Alisher Seyidov
27
FC Ouagadougou #7
38
34
0
0
0
45
Kwayera Katyauripo
66
38
17
41
0
7
46
Roman Lugachev
23
强强强强强
34
3
20
0
13
47
Gaga Kakhiashvilis
62
34
0
0
0
1
48
Bogoboj Irević
64
33
2
16
0
17
49
Mojtaba al-Hayyari
61
29
3
16
0
9
50
Ata Uzan
66
28
0
0
0
12
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games