FC Kaindy #3 kg

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 17 2024kg N. Piyukkg FC Kaindy #3Không cóRSD30 857
tháng 2 16 2024kg B. Boskourovkg FC Kaindy #3Không cóRSD17 995
tháng 9 16 2023kg T. Omrakkg FC Kaindy #3Không cóRSD30 524
tháng 6 24 2023kg R. Koraltankg FC Kaindy #3Không cóRSD25 532
tháng 2 17 2023kg M. Sırmakg FC Kaindy #3Không cóRSD29 304
tháng 12 27 2022af M. Zakikg FC Kaindy #3Không cóRSD15 959
tháng 12 9 2022uz D. Beruniygh Stroll along the San Sirokg FC Kaindy #3RSD25 871 706
tháng 11 5 2022mn Y. Tserendjavkg FC Kaindy #3Không cóRSD38 726
tháng 9 15 2022kg A. Mavuzkg FC Kaindy #3Không cóRSD15 552
tháng 12 31 2020kg K. Efendikg FC Kaindy #3Không cóRSD1 033 983
tháng 9 19 2019tm N. Haydaroglukg FC Kaindy #3Không cóRSD955 086
tháng 7 10 2019uz D. Javadovkg FC Kaindy #3Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 7 10 2019kg A. Borzakovskiykg FC Kaindy #3Không cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 6 6 2019af S. El Akchaouikg FC Kaindy #3Không cóRSD879 916
tháng 5 9 2019kg A. Meirovkg FC Kaindy #3Không cóRSD615 278
tháng 4 15 2019it J. Floridokg FC Kaindy #3Không cóRSD676 157
tháng 2 26 2019tj S. Noorizadehtj Club Barcelonakg FC Kaindy #3RSD16 204 060
tháng 2 24 2019kg A. Turaevkg FC Kaindy #3Không cóRSD676 157
tháng 2 3 2019tm Ö. Hikmettm FC Murgabkg FC Kaindy #3RSD7 351 178
tháng 10 13 2018kg O. Bayramoglukg FC Kaindy #3Không cóRSD615 278
tháng 10 12 2018kg E. Balkankg FC Kaindy #3Không cóRSD676 157
tháng 4 18 2018kg K. Efendikg Futbol Club Barcelonakg FC Kaindy #3RSD4 888 403
tháng 3 24 2018af S. El Akchaouiaf FC Khostkg FC Kaindy #3RSD42 401
tháng 3 19 2018uz Z. Faizulaevsa FC Qal'at Bishahkg FC Kaindy #3RSD7 105 649
tháng 2 27 2018et G. Meridaf FC Charikar- Kabulkg FC Kaindy #3RSD1 785 598