Migori ke

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 7 2024ss I. Lamachouiil Hapoel Tel Avivke Migori (Đang cho mượn)(RSD120 803)
tháng 6 28 2024ss U. Hamedss FC Juba #12ke Migori (Đang cho mượn)(RSD435 830)
tháng 6 23 2024ss Y. Beliahss FC Juba #12ke MigoriRSD49 733 085
tháng 12 1 2023so N. Kariukicn FC Ningbo #3ke Migori (Đang cho mượn)(RSD485 316)
tháng 5 6 2023rw N. Lukungurw RNG_Dota2ke MigoriRSD599 507
tháng 2 19 2023rw E. Chiangehrw FC Gisenyike MigoriRSD33 881 414
tháng 12 1 2022ss R. Mererss Deim Zubeirke Migori (Đang cho mượn)(RSD92 326)
tháng 8 27 2022so N. Teroitichso FC Maalafatoke Migori (Đang cho mượn)(RSD181 384)
tháng 6 28 2022rw W. Limobo Avengerske MigoriRSD7 396 172
tháng 4 12 2022rw S. Ikebail Hapoel Tel Avivke MigoriRSD95 132 754
tháng 12 3 2019et E. Sajjabike MigoriKhông cóRSD324 184
tháng 5 18 2019pa A. Gambettake Migoriie FC DublinRSD3 019 206
tháng 4 16 2019ke S. Sisayke MigoriKhông cóRSD236 859
tháng 3 17 2019ke H. Tecleke MigoriKhông cóRSD488 437
tháng 2 22 2019za A. Pendellke MigoriKhông cóRSD2 164 259
tháng 2 12 2019cn S. Anke MigoriKhông cóRSD1 921 312
tháng 1 1 2019ec G. Flacoke MigoriKhông cóRSD1 588 903
tháng 12 8 2018bi P. Mbomiokp Sun'chonke MigoriRSD39 339 247
tháng 12 6 2018sr S. Sewerke MigoriKhông cóRSD1 033 983
tháng 12 5 2018ad M. Le Cordierke MigoriKhông cóRSD1 203 194
tháng 12 4 2018mz A. Tabordake MigoriKhông cóRSD1 203 194
tháng 12 3 2018gr K. Dedeske MigoriKhông cóRSD1 695 508
tháng 11 12 2018bs G. Camfieldke MigoriKhông cóRSD1 588 903
tháng 11 11 2018to W. Kispeke MigoriKhông cóRSD1 588 903
tháng 11 10 2018pe K. Olivareske MigoriKhông cóRSD2 164 259