Tardis FC
Phòng truyền thống [31]
Các danh hiệu của Tardis FC
Siêu cúp quốc gia
- 82, 81, 79, 78, 77, 76, 75, 74, 73, 72, 71, 70, 69, 68, 67, 66, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 57, 56, 53, 52, 51, 50, 49, 48, 47, 46: Spartiate
Cúp quốc gia
- 83, 82, 81, 80, 79, 78, 77, 76, 75, 74, 73, 72, 71, 70, 66, 64, 63, 62, 61, 59, 57, 55, 54, 53, 52, 51, 50, 49: Spartiate
Giải đấu
- 82, 81, 80, 79, 78, 77, 76, 75, 74, 73, 72, 71, 70, 69, 68, 67, 66, 65, 62, 61, 59, 58, 57, 56, 55, 54, 53, 52, 51, 50, 49, 48: Spartiate
Cúp trẻ U21
- 83, 69, 55, 52, 50, 44: Spartiate