FC Jilin #3 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 11 2024cn T. Siucn FC Jilin #3Không cóRSD879 916
tháng 8 18 2024cn J. Gucn 舒城联合cn FC Jilin #3RSD1 913 465
tháng 8 17 2024tw H. Tengcn 武汉AAAcn FC Jilin #3 (Đang cho mượn)(RSD253 818)
tháng 8 14 2024cn H. Yaocn Ghost Deathcn FC Jilin #3RSD1 546 963
tháng 7 22 2024cn X. Theancn FC Jilin #3Không cóRSD26 465
tháng 7 21 2024cn L. Si-macn FC Jilin #3Không cóRSD53 997
tháng 5 5 2024cn W. Chulc FC Micoudcn FC Jilin #3RSD2 875 373
tháng 1 19 2024cn M. Zengcn 辽源魁星712cn FC Jilin #3 (Đang cho mượn)(RSD228 712)
tháng 1 19 2024cn T. Guancn 南通黑衣国际cn FC Jilin #3RSD8 720 521
tháng 10 8 2023cn K. Mencn Manucn FC Jilin #3RSD5 516 623
tháng 7 3 2022cn A. Yucn FC Ningbo #3cn FC Jilin #3 (Đang cho mượn)(RSD8 600 904)
tháng 6 26 2022cn T. Hucn FC Jilin #3cn 上海医科大学RSD1 634 720
tháng 6 26 2022cn M. Kaocn FC Jilin #3tv FC FunafutiRSD1 867 000
tháng 5 10 2022km T. Mariukicn 广州华南虎cn FC Jilin #3 (Đang cho mượn)(RSD8 402 615)
tháng 3 16 2022cn C. Leecn 重庆红岩cn FC Jilin #3 (Đang cho mượn)(RSD8 316 815)
tháng 5 7 2021tw Z. Fokcn FC Jilin #3Không cóRSD1 276 188
tháng 8 25 2020cn H. Changar Estudiantes FCcn FC Jilin #3RSD3 769 398
tháng 5 10 2020lv G. Žukscn 潘帕斯的探戈cn FC Jilin #3RSD14 245 332
tháng 12 31 2019mm S. Omkarcn FC Jilin #3Không cóRSD1 116 665
tháng 12 11 2019cn L. Tiancn MTU-FCcn FC Jilin #3RSD6 097 102
tháng 12 8 2019tw Z. Foktw FC T'aitung #2cn FC Jilin #3RSD1 448 830
tháng 7 8 2019cn G. Baicn Handan #7cn FC Jilin #3RSD2 973 470
tháng 6 6 2019cn L. Nancn FC Jilin #3Không cóRSD955 086
tháng 1 24 2019cn Z. Fengcn FC Jilin #3Không cóRSD10 000
tháng 1 3 2019cn Y. Magr Θεσσαλονίκηcn FC Jilin #3RSD2 156 368