帕米尔雄鹰
Cúp/Giải đấu hiện tại
帕米尔雄鹰 vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 80 | ? | 80 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | ? | 80 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 80 | ? | 80 |
MONOLIT CUP mùa 80 | ? | 80 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu 帕米尔雄鹰 đã tham gia.
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 79 | - | 79 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 78 | - | 78 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 77 | 1/8 | 77 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 76 | - | 76 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 75 | - | 75 |
Cúp quốc gia Trung Quốc mùa 74 | - | 74 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Đấu loại V1 [2/3] | 79 | |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 3 | 79 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 5 | 78 |
Đấu loại V2 [2/3] | 77 | |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 13 | 77 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 11 | 76 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 9 | 75 |
Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 74 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 79 | - | 79 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 78 | - | 78 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 77 | - | 77 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 76 | - | 76 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 75 | - | 75 |
Cúp trẻ U21 Trung Quốc mùa 74 | - | 74 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
MONOLIT CUP mùa 79 | V1 | 79 |
MONOLIT CUP mùa 78 | V1 | 78 |
MONOLIT CUP mùa 76 | V1 | 76 |
MONOLIT CUP mùa 75 | V1 | 75 |
MONOLIT CUP mùa 74 | V1 | 74 |