Passi FC ph

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1ph Mayur Shukla3246730230016
2ph Rey Sarmiento3435180034
3vn Mai Duy Nhượng31347931340149
4th Boon-Nam Ariyanuntaka2931812610118
5ph Xuan-ling Chen2526612619012
6vn Hồ Khắc Việt3025165166032
7ph Fermín Manjares2521200210
8ph Goyo Auces2920743033
9ph Fernandito Masaoay3320213025
10ph Manuel Pallardó2718880037
11gh Domevlo Dione2217043703
12km Areda Ohyancha751251462016
13ph Joseba Guadian2712232013
14ph Joseph Esperida26935008
15th Intradit Sutabuhr6987227605
16cy Thedosis Alozidis3851754401
17ph Kuroy Supilanas21ph Garfman FC4260302
18ph Erwin Culianan32vi The Baby Red Dragon36101605
19au Garreth Scattergood60350100
20ir Amjad Neyshabouri17vn Cửu Long340040
21la Tạ Sơn Hải31nc Gunners341820011
22ck Huirangi Akararu593444301
23vn Bùi Gia Ân343332105
24bz Claudio Cena5933163009
25by Andrei Beglov20vn ThiênĐế FC3076011
26th Soo Pisit-na75300001
27ph Edwin Era22240003
28ph Querobin Jamisola23181000
29ph David Sarmiento23170008
30ph Richello Inciong24130003
31ph Iker Deaguilar22122100
32ee Enn Lurich23110000
33ph Gastón Bastanchury2410000
34mm Daniyal Eswara1910000
35ph Julius Meriales2310000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.