Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Luganville #19
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Roberto Aleksić
37
529
12
3
0
27
2
Leander Lieuwes
37
502
2
0
0
30
3
Wingti Teatakan
38
446
5
29
0
85
4
Joseph McGregor
34
377
189
30
0
37
5
Apaapa Aroi
32
354
5
2
0
54
6
Lucien Dutoit
27
259
2
1
0
6
7
January Łochowski
29
217
23
2
0
16
8
Maba Faletose
22
198
105
1
0
10
9
Hone Moritiica
30
196
0
0
27
0
10
Ziedonis Saliņš
27
167
4
9
0
14
11
Gande Lopeti
24
138
0
9
0
50
12
Kumi Agolave
29
121
1
0
0
14
13
Titip Wager
26
115
0
2
0
26
14
Lowai Vaifale
27
110
3
3
0
24
15
Alain de Bapaumes
32
90
5
1
0
6
16
Paikea Adeang
23
86
0
1
0
13
17
Poto Hepu
22
86
0
0
36
5
18
Wherehiko Baito
32
74
0
0
0
10
19
Piri Tarapu
33
66
0
0
0
2
20
Hamid Akbarov
70
60
48
69
0
21
21
Vai Tuilagi
27
Xiong Qi
39
0
0
0
0
22
Pakarati Atuaia
29
37
0
0
4
0
23
Romualdo Aragoneses
32
37
12
29
0
6
24
Mervin Erasmus
15
FC Port Vila
36
0
0
0
2
25
Fabian Eiffel
23
36
1
0
0
3
26
Namborn Gopie
25
Juye Kylin FC
36
37
1
0
0
27
Asier Namilo
28
FC Huehuetenango
36
1
1
0
4
28
Felix Anoshkin
30
34
2
0
0
1
29
Domenico Erbetto
26
FC Razum
34
4
4
0
11
30
Khaswaho Feaunati
33
25
0
0
0
1
31
Tepau Likiliki
25
21
0
0
0
2
32
Vojavona Tuimo
24
20
0
0
0
2
33
Naia Guwabe
24
20
0
0
0
0
34
Garry Gattain
32
20
0
0
4
0
35
Edmond Le Grant
29
13
0
0
0
1
36
Ororoina Adachi
24
12
0
0
0
3
37
Agolave Worosun
25
10
0
0
0
0
38
Teatakan Ulka
26
10
0
2
0
3
39
Akelika Fa'amasino
27
10
0
0
0
1
40
Te Reihana
30
9
0
0
0
4
41
Make-Make Elisara
23
8
1
0
0
2
42
Ukessun Sarwat
28
8
0
0
0
1
43
Korul Lopeti
36
8
0
0
0
1
44
Kut Seiuli
35
7
0
0
0
1
45
Dado Paranos
37
4
0
0
0
1
46
Fusitua Vagana
30
4
0
0
0
0
47
Tetua Kaglnogl
37
3
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games